🌟 활어 (活魚)

Danh từ  

1. 살아 있는 물고기.

1. CÁ SỐNG, CÁ TƯƠI: Con cá đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싱싱한 활어.
    Fresh live fish.
  • Google translate 활어가 비싸다.
    Live fish is expensive.
  • Google translate 활어를 잡다.
    Catch live fish.
  • Google translate 활어를 취급하다.
    Handle live fish.
  • Google translate 활어를 팔다.
    Sell live fish.
  • Google translate 잡은 물고기 중 활어는 바로 직판장으로 넘겨지고 죽은 고기는 밑반찬용으로 사용된다.
    Among the fish caught, the live fish is immediately handed over to the direct market and the dead meat is used for side dishes.
  • Google translate 어시장에서는 광어, 우럭 등의 활어는 물론이고 조개, 젓갈 등 다양한 수산물을 판매한다.
    Fish markets sell live fish such as flatfish and rockfish, as well as a variety of marine products such as shellfish and salted fish.
  • Google translate 우리 횟집은 싱싱한 자연산 활어만 취급한다.
    Our sashimi restaurant only handles fresh, natural live fish.

활어: live fish,かつぎょ【活魚】,poisson vivant,pez vivo,سمك حيّ,амьд загас,cá sống, cá tươi,ปลาเป็น,ikan yang hidup,,活鱼,鲜鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활어 (화러)

🗣️ 활어 (活魚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)