🌟 회원 (會員)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 모임을 이루는 사람.

1. HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명예 회원.
    Honorary member.
  • Google translate 부녀회 회원.
    A member of the women's association.
  • Google translate 신입 회원.
    A new member.
  • Google translate 회원 자격.
    Membership.
  • Google translate 회원이 되다.
    Become a member.
  • Google translate 회원을 모집하다.
    Recruit members.
  • Google translate 우리 산악회 회원들은 한 달에 한 번 같이 등산을 간다.
    Our mountaineering club members go hiking together once a month.
  • Google translate 우리 학회의 회원이 되기 위해서는 면접을 통과해야 합니다.
    To be a member of our society, you must pass the interview.
  • Google translate 너 우리 동호회에 가입하지 않을래? 요새 신입 회원을 모집하는데.
    Why don't you join our club? we're recruiting new members these days.
    Google translate 미안하지만 난 이미 동호회를 두 개나 하고 있어.
    I'm sorry, but i already have two clubs.

회원: member,かいいん【会員】,membre,miembro, afiliado,عضو,гишүүн,hội viên,สมาชิก,anggota,член,会员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회원 (회ː원) 회원 (훼ː원)


🗣️ 회원 (會員) @ Giải nghĩa

🗣️ 회원 (會員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191)