🌟 동호회 (同好會)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임.

1. HỘI NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Hội của những người có chung thị hiếu và cùng tận hưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산악 동호회.
    A mountaineering club.
  • Google translate 인터넷 동호회.
    Internet club.
  • Google translate 테니스 동호회.
    Tennis clubs.
  • Google translate 동호회 회원.
    A member of a club.
  • Google translate 동호회가 생기다.
    A club is formed.
  • Google translate 동호회를 결성하다.
    Form a club.
  • Google translate 동호회를 만들다.
    Form a club.
  • Google translate 동호회를 조직하다.
    Organize a club.
  • Google translate 동호회에 가입하다.
    Join a club.
  • Google translate 동호회에 나가다.
    Join a club.
  • Google translate 나는 산악 동호회 사람들과 함께 한 달에 한 번씩 등산을 한다.
    I climb mountains once a month with the people of the mountain community.
  • Google translate 우리는 뮤지컬 동호회에서 만나 공연을 함께 보면서 친해졌다.
    We met at a musical club and got close by watching the performance together.
  • Google translate 요즘 뭐 취미 생활 하는 거 있어?
    Do you have any hobbies these days?
    Google translate 춤을 좀 배워 보고 싶어서 댄스 동호회에 가입해서 나가고 있어.
    I'm joining a dance club to learn how to dance.
Từ tham khảo 동우회(同友會): 뜻이나 취미가 같은 사람들이 어떤 목적으로 만든 모임.
Từ tham khảo 친목회(親睦會): 서로 친하고 화목하게 지내기 위해서 하는 모임.

동호회: club,どうこうかい【同好会】,société d’amateurs, association d’amateurs, club, association d’amis, cercle d’amis,club de aficionados, sociedad de aficionados,ناد,сонирхогчдын нийгэмлэг,hội người cùng sở thích,ชมรม, ชุมนุม,sanggar, klub, kelompok pecinta,кружок по интересам,爱好者协会,兴趣组,俱乐部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동호회 (동호회) 동호회 (동호훼)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Sở thích  

🗣️ 동호회 (同好會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)