ㄷㅎㅎ (
동호회
)
: 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Hội của những người có chung thị hiếu và cùng tận hưởng.
ㄷㅎㅎ (
단호히
)
: 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림 없이 엄격하고 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG VÀNG, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH MẠNH MẼ, MỘT CÁCH CỨNG RẮN: Quyết tâm, thái độ hay lập trường... rõ ràng và nghiêm khắc mà không lung lay.
ㄷㅎㅎ (
등한히
)
: 무엇에 관심이 없거나 소홀하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH SAO LÃNG: Một cách chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó.
ㄷㅎㅎ (
대형화
)
: 일이나 사물의 규모가 커짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG: Việc quy mô của công việc hay sự vật trở nên lớn lên. Hoặc làm như thế.
ㄷㅎㅎ (
대호황
)
: 아주 좋은 경제 상황.
Danh từ
🌏 KINH TẾ RẤT THUẬN LỢI: Tình hình kinh tế rất tốt.