🌟 대호황 (大好況)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대호황 (
대ː호황
)
🌷 ㄷㅎㅎ: Initial sound 대호황
-
ㄷㅎㅎ (
다행히
)
: 뜻밖에 운이 좋게.
☆☆
Phó từ
🌏 MAY THAY, MAY MÀ: Vận may đến bất ngờ. -
ㄷㅎㅎ (
동호회
)
: 같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Hội của những người có chung thị hiếu và cùng tận hưởng. -
ㄷㅎㅎ (
단호히
)
: 결심이나 태도, 입장 등이 흔들림 없이 엄격하고 분명하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỮNG VÀNG, MỘT CÁCH CHẮC CHẮN, MỘT CÁCH RẮN CHẮC, MỘT CÁCH MẠNH MẼ, MỘT CÁCH CỨNG RẮN: Quyết tâm, thái độ hay lập trường... rõ ràng và nghiêm khắc mà không lung lay. -
ㄷㅎㅎ (
등한히
)
: 무엇에 관심이 없거나 소홀하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỂNH MẢNG, MỘT CÁCH SAO LÃNG: Một cách chểnh mảng hay không quan tâm đến cái gì đó. -
ㄷㅎㅎ (
대형화
)
: 일이나 사물의 규모가 커짐. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG: Việc quy mô của công việc hay sự vật trở nên lớn lên. Hoặc làm như thế. -
ㄷㅎㅎ (
대호황
)
: 아주 좋은 경제 상황.
Danh từ
🌏 KINH TẾ RẤT THUẬN LỢI: Tình hình kinh tế rất tốt.
• Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7)