🌟 대호황 (大好況)

Danh từ  

1. 아주 좋은 경제 상황.

1. KINH TẾ RẤT THUẬN LỢI: Tình hình kinh tế rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 대호황.
    An economic boom.
  • Google translate 반도체 대호황.
    Semiconductor boom.
  • Google translate 주식 시장 대호황.
    Stock market boom.
  • Google translate 대호황이 계속되다.
    The great recession continues.
  • Google translate 대호황을 누리다.
    Have a great boom.
  • Google translate 대호황을 맞다.
    Hit the big boom.
  • Google translate 주식 시장이 대호황을 맞으면서 주가는 연일 최고치를 경신하고 있다.
    Stock prices are hitting new highs as the stock market is booming.
  • Google translate 지난 오 년간 계속되었던 경제 대호황이 주춤하면서 실업률이 높아지고 있다.
    Unemployment is rising as the economic boom that has continued over the past five years has slowed.
  • Google translate 어느 종목에 투자를 해야 할까?
    Which stocks should we invest in?
    Google translate 요새는 반도체 업계가 대호황이던데, 그쪽에다 투자하는 건 어때?
    The semiconductor industry is booming these days, so why don't you invest in it?

대호황: economic boom,だいこうきょう【大好況】,essor économique, boom économique,prosperidad económica,إنعاش كبير,таатай нөхцөл байдал,kinh tế rất thuận lợi,สถานการณ์เศรษฐกิจที่ดีมาก ๆ, เศรษฐกิจขาขึ้นครั้งใหญ่,ledakan, boom,бум; быстрый подъём; оживлённая торговля,大繁荣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대호황 (대ː호황)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7)