🌟 오프라인 (off-line)

Danh từ  

1. 컴퓨터나 통신 기기가 네트워크나 인터넷 등에 연결되어 있지 않은 상태.

1. KHÔNG LÀM VIỆC, KHÔNG SẴN SÀNG LIÊN KẾT: Tình trạng máy thông tin hay máy tính không được liên kết với mạng hoặc internet...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오프라인 상태.
    Offline.
  • Google translate 오프라인이 되다.
    Be offline.
  • Google translate 오프라인으로 두다.
    Leave offline.
  • Google translate 인터넷을 연결하는 선이 빠져서 컴퓨터가 오프라인 상태가 되었다.
    The line connecting to the internet was missing and the computer went offline.
  • Google translate 동호회 회원들의 단체 채팅을 위해 오프라인이던 회원들도 모두 접속을 하도록 했다.
    All members who were offline for group chatting of club members also had access.
Từ tham khảo 온라인(on-line): 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가…

오프라인: offline,オフライン,hors ligne, hors connexion,fuera de línea, desconexión,خارج الخدمة,шугамаас салгаатай,không làm việc, không sẵn sàng liên kết,การออกจากระบบ, การเลิกใช้งาน,off-line,офлайн,脱机,离线,


📚 Variant: 옵라인

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20)