🌟 오프라인 (off-line)
Danh từ
📚 Variant: • 옵라인
🌷 ㅇㅍㄹㅇ: Initial sound 오프라인
-
ㅇㅍㄹㅇ (
오프라인
)
: 컴퓨터나 통신 기기가 네트워크나 인터넷 등에 연결되어 있지 않은 상태.
Danh từ
🌏 KHÔNG LÀM VIỆC, KHÔNG SẴN SÀNG LIÊN KẾT: Tình trạng máy thông tin hay máy tính không được liên kết với mạng hoặc internet...
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20)