🌟 오프라인 (off-line)

Danh từ  

1. 컴퓨터나 통신 기기가 네트워크나 인터넷 등에 연결되어 있지 않은 상태.

1. KHÔNG LÀM VIỆC, KHÔNG SẴN SÀNG LIÊN KẾT: Tình trạng máy thông tin hay máy tính không được liên kết với mạng hoặc internet...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오프라인 상태.
    Offline.
  • 오프라인이 되다.
    Be offline.
  • 오프라인으로 두다.
    Leave offline.
  • 인터넷을 연결하는 선이 빠져서 컴퓨터가 오프라인 상태가 되었다.
    The line connecting to the internet was missing and the computer went offline.
  • 동호회 회원들의 단체 채팅을 위해 오프라인이던 회원들도 모두 접속을 하도록 했다.
    All members who were offline for group chatting of club members also had access.
Từ tham khảo 온라인(on-line): 인터넷을 통해 다른 컴퓨터와 연결되거나 다른 컴퓨터에 접근이 가…


📚 Variant: 옵라인

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Luật (42) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)