🌟 출정식 (出征式)

Danh từ  

1. 군에 입대하여 싸우러 나가기 전에 갖는 모임.

1. LỄ XUẤT CHINH: Cuộc gặp gỡ trước khi gia nhập quân đồi và đi chiến đấu

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성대한 출정식.
    A grand ceremony.
  • Google translate 출정식 준비.
    Preparing for the ceremony.
  • Google translate 출정식이 열리다.
    The ceremony is held.
  • Google translate 출정식을 갖다.
    Have an opening ceremony.
  • Google translate 출정식을 열다.
    Hold an opening ceremony.
  • Google translate 출정식에서 만나다.
    Meet at the ceremony.
  • Google translate 출정식에서 대대장은 병사들을 격려하였다.
    At the ceremony, the battalion commander encouraged the soldiers.
  • Google translate 우리 군대는 이번 전투를 앞두고 출정식이 열릴 예정이다.
    Our troops are scheduled to go to war ahead of this battle.

출정식: ceremony before a war,しゅっせいしき【出征式】,cérémonie de lancement officiel,,حفل افتتاحي,,lễ xuất chinh,การประชุมพลก่อนออกรบ, การประชุมกำลังพลก่อนออกศึก,rapat persiapan perang/bertempur,,出征仪式,

2. 집단적인 행동을 시작하기 전에 하는 공식적인 모임.

2. LỄ KHỞI ĐỘNG: Cuộc gặp gỡ chính thức thực hiện trước khi bắt đầu hành động mang tính tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대회 출정식.
    The opening ceremony of the competition.
  • Google translate 동호회 출정식.
    The opening ceremony of a club.
  • Google translate 출정식 개최.
    Hold the ceremony.
  • Google translate 출정식이 열리다.
    The ceremony is held.
  • Google translate 출정식을 갖다.
    Have an opening ceremony.
  • Google translate 출정식을 열다.
    Hold an opening ceremony.
  • Google translate 올해의 대회를 시작하기 전에 출정식을 개최하여 서로의 결의를 다지기로 하였다.
    Before the start of this year's competition, a ceremony was held to strengthen each other's resolve.
  • Google translate 이번에 새로 만들어진 동호회의 출정식에서 민준이가 사회를 맡게 되었다.
    Min-joon was the host at the opening ceremony of the newly created club.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출정식 (출쩡식) 출정식이 (출쩡시기) 출정식도 (출쩡식또) 출정식만 (출쩡싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)