🌟 청자색 (靑瓷色)

Danh từ  

1. 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.

1. CHEONGJASAEK; MÀU XANH MEN NGỌC, MÀU XANH NGỌC NHẠT: Màu xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청자색이 감싸다.
    Covering with celadon.
  • Google translate 청자색이 돌다.
    The color of the celadon.
  • Google translate 청자색을 띠다.
    Have a purplish complexion.
  • Google translate 청자색으로 물들다.
    Be dyed blue.
  • Google translate 청자색으로 변하다.
    Turn blue.
  • Google translate 청자색 원피스는 마치 파도가 치듯이 너울거렸다.
    The celadon dress was as broad as a wave.
  • Google translate 이름 모를 청자색의 작은 꽃이 들판 여기저기에 피어 있다.
    Little flowers of nameless blue blooming all over the field.
  • Google translate 한동안 계속되던 비가 그치고 오랜만에 청자색의 맑은 하늘이 나타났다.
    After a spell of rain, a clear blue sky appeared after a long time.
Từ đồng nghĩa 청잣빛(靑瓷빛): 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.

청자색: celadon green,せいじいろ【青磁色】,cheongjasaek, couleur de cheongja, couleur céladon,cheongjasaek, color de cheongja,لون تشونغ جا,ногоон саарал өнгө,cheongjasaek; màu xanh men ngọc, màu xanh ngọc nhạt,ช็องจาแซ็ก,warna hijau giok,чхонджасэк,青瓷色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청자색 (청자색) 청자색이 (청자새기) 청자색도 (청자색또) 청자색만 (청자생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20)