🌟 청자색 (靑瓷色)

Danh từ  

1. 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.

1. CHEONGJASAEK; MÀU XANH MEN NGỌC, MÀU XANH NGỌC NHẠT: Màu xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청자색이 감싸다.
    Covering with celadon.
  • 청자색이 돌다.
    The color of the celadon.
  • 청자색을 띠다.
    Have a purplish complexion.
  • 청자색으로 물들다.
    Be dyed blue.
  • 청자색으로 변하다.
    Turn blue.
  • 청자색 원피스는 마치 파도가 치듯이 너울거렸다.
    The celadon dress was as broad as a wave.
  • 이름 모를 청자색의 작은 꽃이 들판 여기저기에 피어 있다.
    Little flowers of nameless blue blooming all over the field.
  • 한동안 계속되던 비가 그치고 오랜만에 청자색의 맑은 하늘이 나타났다.
    After a spell of rain, a clear blue sky appeared after a long time.
Từ đồng nghĩa 청잣빛(靑瓷빛): 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청자색 (청자색) 청자색이 (청자새기) 청자색도 (청자색또) 청자색만 (청자생만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)