🌟 청잣빛 (靑瓷 빛)

Danh từ  

1. 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.

1. CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청잣빛 물결.
    Celadon wavy.
  • Google translate 청잣빛 바다.
    The sea of celadon.
  • Google translate 청잣빛이 곱다.
    The celadon is fine.
  • Google translate 청잣빛이 나타나다.
    The shades of celadon appear.
  • Google translate 청잣빛이 보이다.
    Show the color of celadon.
  • Google translate 청잣빛을 내다.
    Give off a purplish tint.
  • Google translate 우리는 맑은 청잣빛 하늘 아래 소나무 숲을 거닐었다.
    We walked through the pine forest under the clear, purplish sky.
  • Google translate 청잣빛 찻잔을 다소곳이 드는 언니는 퍽 여성스러웠다.
    My sister, who lifted the cup of celadon tea, was quite feminine.
  • Google translate 마을 근처의 작은 호수가 풍경을 청잣빛으로 물들였다.
    A small lake near the village colored the scenery with a purplish tint.
Từ đồng nghĩa 청자색(靑瓷色): 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.

청잣빛: celadon green; subdued green,せいじいろ【青磁色】,cheongjatbit, couleur de cheongja, couleur céladon,cheongjatbit,,ногоон саарал туяа,cheongjatbit; ánh xanh men ngọc, ánh xanh ngọc nhạt,ช็องจาปิด,warna hijau giok,чхонджатпит,青瓷色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청잣빛 (청자삗) 청잣빛 (청잗삗) 청잣빛이 (청자삐치청잗삐치) 청잣빛도 (청자삗또청잗삗또) 청잣빛만 (청자삔만청잗삔만)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28)