🌟 청잣빛 (靑瓷 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청잣빛 (
청자삗
) • 청잣빛 (청잗삗
) • 청잣빛이 (청자삐치
청잗삐치
) • 청잣빛도 (청자삗또
청잗삗또
) • 청잣빛만 (청자삔만
청잗삔만
)
🌷 ㅊㅈㅂ: Initial sound 청잣빛
-
ㅊㅈㅂ (
출장비
)
: 출장에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác. -
ㅊㅈㅂ (
철자법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ, CÁCH GHÉP VẦN: Quy tắc phải tuân theo khi ghi lại một ngôn ngữ bằng chữ viết. -
ㅊㅈㅂ (
청잣빛
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.
Danh từ
🌏 CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh. -
ㅊㅈㅂ (
최전방
)
: 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
Danh từ
🌏 TIỀN PHƯƠNG: Khu vực đối đầu gần nhất với quân địch. -
ㅊㅈㅂ (
축지법
)
: 도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.
• Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)