🌷 Initial sound: ㅊㅈㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
출장비
(出張費)
:
출장에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác.
•
철자법
(綴字法)
:
한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ, CÁCH GHÉP VẦN: Quy tắc phải tuân theo khi ghi lại một ngôn ngữ bằng chữ viết.
•
청잣빛
(靑瓷 빛)
:
청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.
Danh từ
🌏 CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.
•
최전방
(最前方)
:
적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
Danh từ
🌏 TIỀN PHƯƠNG: Khu vực đối đầu gần nhất với quân địch.
•
축지법
(縮地法)
:
도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.
• Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121)