🌟 출장비 (出張費)

Danh từ  

1. 출장에 드는 비용.

1. CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적은 출장비.
    Small travel expenses.
  • Google translate 출장비 지급.
    Payment of travel expenses.
  • Google translate 출장비가 나오다.
    Travel expenses are paid.
  • Google translate 출장비가 남다.
    Travel expenses remain.
  • Google translate 출장비가 없다.
    No travel expenses.
  • Google translate 출장비를 주다.
    Pay travel expenses.
  • Google translate 출장비를 지원하다.
    Support travel expenses.
  • Google translate 출장비를 청구하다.
    Charge for travel expenses.
  • Google translate 나는 해외 체류 기간이 길어져 출장비를 지원받았다.
    My stay abroad has been extended and i've been paid for my business trip.
  • Google translate 민준이는 출장비를 사적으로 사용하여 징계를 받았다.
    Min-jun was disciplined for using his travel expenses privately.

출장비: travel allowance; traveling expenses,しゅっちょうひ【出張費】,frais de déplacement, frais de dérangement, indemnité pour le voyage d'affaires,gasto en viaje de trabajo,نفقات الرحلة,томилолтын зардал,công tác phí,ค่าใช้จ่ายในการไปทำงานนอกสถานที่,uang dinas,командировочные,出差费,差旅费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출장비 (출짱비)

🗣️ 출장비 (出張費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Khí hậu (53) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47)