🌟 출장비 (出張費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출장비 (
출짱비
)
🗣️ 출장비 (出張費) @ Ví dụ cụ thể
- 출장비 대장을 확인하면 알 수 있어. [대장 (臺帳)]
- 이번 회의에서 그동안 논란이 되었던 출장비 규정을 확실하게 명문화하였다. [명문화하다 (明文化하다)]
- 출장을 갔다 온 김 대리가 출장비 청구서를 제출하였다. [청구서 (請求書)]
🌷 ㅊㅈㅂ: Initial sound 출장비
-
ㅊㅈㅂ (
출장비
)
: 출장에 드는 비용.
Danh từ
🌏 CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác. -
ㅊㅈㅂ (
철자법
)
: 한 언어를 글자로 적을 때에 지켜야 하는 정해진 규칙.
Danh từ
🌏 PHÉP CHÍNH TẢ, CÁCH GHÉP VẦN: Quy tắc phải tuân theo khi ghi lại một ngôn ngữ bằng chữ viết. -
ㅊㅈㅂ (
청잣빛
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.
Danh từ
🌏 CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh. -
ㅊㅈㅂ (
최전방
)
: 적군과 가장 가깝게 맞선 지역.
Danh từ
🌏 TIỀN PHƯƠNG: Khu vực đối đầu gần nhất với quân địch. -
ㅊㅈㅂ (
축지법
)
: 도술로 땅을 줄여 먼 거리를 가깝게 만드는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP TÀNG HÌNH: Phương pháp thu nhỏ khoảng cách và làm cho khoảng cách xa trở nên gần lại bằng phép thuật của Đạo giáo.
• Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104)