🌟 출장비 (出張費)

Danh từ  

1. 출장에 드는 비용.

1. CÔNG TÁC PHÍ: Chi phí dành cho việc đi công tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적은 출장비.
    Small travel expenses.
  • 출장비 지급.
    Payment of travel expenses.
  • 출장비가 나오다.
    Travel expenses are paid.
  • 출장비가 남다.
    Travel expenses remain.
  • 출장비가 없다.
    No travel expenses.
  • 출장비를 주다.
    Pay travel expenses.
  • 출장비를 지원하다.
    Support travel expenses.
  • 출장비를 청구하다.
    Charge for travel expenses.
  • 나는 해외 체류 기간이 길어져 출장비를 지원받았다.
    My stay abroad has been extended and i've been paid for my business trip.
  • 민준이는 출장비를 사적으로 사용하여 징계를 받았다.
    Min-jun was disciplined for using his travel expenses privately.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출장비 (출짱비)

🗣️ 출장비 (出張費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104)