🌟 명문화하다 (明文化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명문화하다 (
명문화하다
)
🌷 ㅁㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 명문화하다
-
ㅁㅁㅎㅎㄷ (
명문화하다
)
: 의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52)