🌷 Initial sound: ㅁㅁㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
명문화하다
(明文化 하다)
:
의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.
• Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48)