🌟 청잣빛 (靑瓷 빛)

Danh từ  

1. 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른빛.

1. CHEONGJATBIT; ÁNH XANH MEN NGỌC, ÁNH XANH NGỌC NHẠT: Ánh xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청잣빛 물결.
    Celadon wavy.
  • 청잣빛 바다.
    The sea of celadon.
  • 청잣빛이 곱다.
    The celadon is fine.
  • 청잣빛이 나타나다.
    The shades of celadon appear.
  • 청잣빛이 보이다.
    Show the color of celadon.
  • 청잣빛을 내다.
    Give off a purplish tint.
  • 우리는 맑은 청잣빛 하늘 아래 소나무 숲을 거닐었다.
    We walked through the pine forest under the clear, purplish sky.
  • 청잣빛 찻잔을 다소곳이 드는 언니는 퍽 여성스러웠다.
    My sister, who lifted the cup of celadon tea, was quite feminine.
  • 마을 근처의 작은 호수가 풍경을 청잣빛으로 물들였다.
    A small lake near the village colored the scenery with a purplish tint.
Từ đồng nghĩa 청자색(靑瓷色): 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청잣빛 (청자삗) 청잣빛 (청잗삗) 청잣빛이 (청자삐치청잗삐치) 청잣빛도 (청자삗또청잗삗또) 청잣빛만 (청자삔만청잗삔만)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)