💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 12

: 해, 달, 전등, 불 등에서 나와 사물을 밝게 비추는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TIA SÁNG, ÁNH SÁNG: Cái xuất hiện từ mặt trời, mặt trăng, đèn, lửa... và chiếu sáng sự vật.

: 빛을 받아 나타나는 물체의 색. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮC MÀU: Màu của vật thể phát ra khi gặp được ánh sáng.

나다 : 빛이 환히 비치다. ☆☆ Động từ
🌏 PHÁT SÁNG, CHIẾU SÁNG: Ánh sáng rọi lên một cách sáng rõ.

내다 : 빛이 환히 비치게 하다. Động từ
🌏 LÀM PHÁT SÁNG: Làm cho ánh sáng chiếu sáng tỏ.

좋은 개살구 : 겉으로 보기에는 좋으나 실제로는 좋지 못한 것.
🌏 (MƠ RỪNG ĐẸP MÃ): Cái có bề ngoài trông bóng bảy nhưng thực tế không được tốt.

나- : (빛나고, 빛나는데, 빛나, 빛나서, 빛나니, 빛나면, 빛난, 빛나는, 빛날, 빛납니다, 빛났다, 빛나라)→ 빛나다 None
🌏

바래다 : 오래되어 낡다. Tính từ
🌏 PHAI MÀU, BẠC MÀU: Cũ vì đã lâu.

살 : 밝은 물체에서 뻗어 나오는 빛. 또는 그 빛의 줄기. Danh từ
🌏 TIA SÁNG: Ánh sáng tỏa ra từ vật thể sáng. Hoặc tia của ánh sáng đó.

을 발하다 : 실력이나 능력이 알려지다.
🌏 PHÁT SÁNG: Thực lực hay năng lực được biết tới.

을 보다 : 알려지지 않은 일이나 물건, 노력 등이 세상에 알려지고 인정받다.
🌏 (NHÌN THẤY ÁNH SÁNG), TỎA SÁNG: Sự việc, sự vật hay sự nỗ lực... được thế gian biết đến và được công nhận.

을 잃다 : 가치가 떨어지거나 없어지게 되다.
🌏 (MẤT ÁNH SÁNG), LỤI TÀN: Giá trị bị giảm đi hoặc trở nên mất đi.

이 보이다 : 해결할 방법이나 단서가 생겨 나다.
🌏 NHÌN THẤY TIA SÁNG: Phương pháp hay cách thức giải quyết được nảy sinh.


:
Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Luật (42)