🌟 창조성 (創造性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창조성 (
창ː조썽
)
🌷 ㅊㅈㅅ: Initial sound 창조성
-
ㅊㅈㅅ (
취조실
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있는 사람 등에게 죄나 잘못을 따져 묻는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐIỀU TRA, PHÒNG TRA HỎI: Phòng tra hỏi những sai phạm hay tội lỗi đối với người bị nghi là đã phạm tội. -
ㅊㅈㅅ (
천재성
)
: 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN TÀI, NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Tính chất có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈㅅ (
창조성
)
: 전에 없던 것이나 새로운 것을 만드는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Tính chất tạo ra cái mới hoặc cái chưa từng có. -
ㅊㅈㅅ (
청자색
)
: 청자의 빛깔과 같은 은은한 푸른색.
Danh từ
🌏 CHEONGJASAEK; MÀU XANH MEN NGỌC, MÀU XANH NGỌC NHẠT: Màu xanh thanh nhã như ánh màu của men sứ xanh. -
ㅊㅈㅅ (
친자식
)
: 자기가 낳은 자식.
Danh từ
🌏 CON ĐẺ: Con cái mà mình sinh ra. -
ㅊㅈㅅ (
처자식
)
: 아내와 자식.
Danh từ
🌏 VỢ CON: Vợ và con cái. -
ㅊㅈㅅ (
최전선
)
: 어떤 일이나 행동에 앞장서는 자리.
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐẦU: Vị trí ở phía trước trong khi thực hiện công việc hay hành động nào đó. -
ㅊㅈㅅ (
최종심
)
: 재판에서, 대법원에서 하는 마지막 심사.
Danh từ
🌏 PHÚC THẨM LẦN CUỐI: Sự thẩm tra lần cuối cùng trong tranh chấp tố tụng tại tòa án. -
ㅊㅈㅅ (
출장소
)
: 공공 기관이나 회사 등에서 필요한 지역에 설치하는 사무소.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG CHI NHÁNH: Văn phòng do cơ quan nhà nước hay công ti... lập ra tại khu vực cần thiết. -
ㅊㅈㅅ (
출정식
)
: 군에 입대하여 싸우러 나가기 전에 갖는 모임.
Danh từ
🌏 LỄ XUẤT CHINH: Cuộc gặp gỡ trước khi gia nhập quân đồi và đi chiến đấu
• Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)