🌟 소극적 (消極的)

☆☆   Danh từ  

1. 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.

1. TÍNH TIÊU CỰC, TÍNH THỤ ĐỘNG: Sự thiếu ý chí định tự làm và không mang tính hoạt động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소극적인 방식.
    A passive way.
  • Google translate 소극적인 성격.
    A passive personality.
  • Google translate 소극적인 자세.
    A passive attitude.
  • Google translate 소극적인 판단.
    A passive judgment.
  • Google translate 소극적으로 행동하다.
    Behave passively.
  • Google translate 유민이는 아이들 앞에 나서기를 꺼리는 소극적인 학생이다.
    Yoomin is a passive student who is reluctant to stand in front of children.
  • Google translate 민준이는 매사에 소극적으로 행동하는 성격을 고치기 위해 동호회 활동도 시작하고 운동도 꾸준히 다니고 있다.
    Min-joon has started club activities and has been working out steadily to change his passive behavior in everything.
Từ trái nghĩa 적극적(積極的): 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.

소극적: being passive,しょうきょくてき【消極的】,(n.) négatif, passif, conservateur, réticent, timide,ser pasivo,سلبية,идэвхгүй, үхээнц,tính tiêu cực, tính thụ động,ที่เฉื่อยชา, ที่เฉยเมย, ที่เฉยชา, ที่เรื่อย ๆ, ที่ไม่ดิ้นรน,pasif, setengah hati,нерешительный; неуверенный; несмелый; пассивный; инертный; неактивный,消极的,不主动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소극적 (소극쩍)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

🗣️ 소극적 (消極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57)