🌟 적극적 (積極的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.

1. TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적극적인 성격.
    Active personality.
  • Google translate 적극적인 자세.
    Active posture.
  • Google translate 적극적인 태도.
    Active attitude.
  • Google translate 적극적인 행동.
    Active behavior.
  • Google translate 매사에 적극적이다.
    Be active in everything.
  • Google translate 지수는 자신만만하고 적극적인 성격을 가지고 있다.
    The index is confident and has an active personality.
  • Google translate 김 씨는 성격이 소극적인데 반해 송 씨는 적극적이다.
    Kim is passive, while song is active.
  • Google translate 우리 민준이 공부는 열심히 하나요?
    Does minjun study hard?
    Google translate 네. 수업에 항상 적극적이라 질문도 많고 자기 생각도 잘 이야기해요.
    Yeah. he is always active in class, so he has a lot of questions and talks about his thoughts well.
Từ trái nghĩa 소극적(消極的): 스스로 하려는 의지가 부족하고 활동적이지 않은 것.

적극적: being active,せっきょくてき【積極的】,(n.) positif, actif, entreprenant,lo positivo, lo activo, lo emprendedor, lo dinámico,نشيط ، فعّال,идэвхтэй, санаачлагатай,tính tích cực,ที่กระตือรือร้น, ที่กระฉับกระเฉง, ที่คล่องแคล่ว, เชิงรุก,aktif,положительный; позитивный; активный,积极的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적극적 (적끅쩍)
📚 Từ phái sinh: 적극(積極): 어떤 일에 대하여 자신의 의지를 가지고 긍정적이며 활발하게 행동함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 적극적 (積極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273)