🌟 자극적 (刺戟的)

  Danh từ  

1. 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.

1. TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자극적인 논쟁.
    A provocative argument.
  • Google translate 자극적인 맛.
    A stimulating taste.
  • Google translate 자극적인 영상.
    Stimulating images.
  • Google translate 자극적인 음식.
    Stimulating food.
  • Google translate 자극적인 조미료.
    Stimulating condiments.
  • Google translate 자극적인 향.
    Stimulating aroma.
  • Google translate 자극적으로 만들다.
    Make it stimulating.
  • Google translate 동생은 맵고 짠 자극적인 음식을 좋아한다.
    My brother likes spicy and salty stimulating food.
  • Google translate 폭력적이고 자극적인 드라마가 새벽에 방송되었다.
    Violent and provocative drama aired at dawn.
  • Google translate 광고사는 커피 광고에 자극적인 말을 써서 선전 효과를 높였다.
    The advertiser used provocative words in the coffee advertisement to enhance the propaganda effect.

자극적: being provocative,しげきてき【刺激的】,(n.) stimulant, excitant, irritant,estimulante,منشط ، مثير,цочроосон, хөөргөсөн,tính kích thích, tính kích động,ที่เร้าใจ, ที่กระตุ้น, ที่ปลุกเร้า, อันเร้าใจ, อันกระตุ้น, อันปลุกเร้า,merangsang, memotivasi,раздражительный; возбуждающий; трогающий,刺激的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자극적 (자ː극쩍)
📚 Từ phái sinh: 자극(刺戟): 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물.…
📚 thể loại: Mức độ   Ngôn luận  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)