🌟 전국적 (全國的)

☆☆   Danh từ  

1. 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.

1. MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전국적인 행사.
    A national event.
  • Google translate 전국적인 화제.
    A national topic.
  • Google translate 전국적으로 번지다.
    Spread throughout the country.
  • Google translate 전국적으로 분포하다.
    Be distributed throughout the country.
  • Google translate 전국적으로 유명하다.
    Famous nationwide.
  • Google translate 전국적으로 확산되다.
    Spread throughout the country.
  • Google translate 요즘 독감이 전국적으로 유행하고 있어 정부에서 예방에 나섰다.
    Influenza is prevalent all over the country these days, and the government has started to prevent it.
  • Google translate 오늘은 아침부터 전국적으로 구름이 많이 끼다가 오후 한때 소나기가 오겠습니다.
    It's going to be cloudy all over the country this morning, and then we'll have a shower in the afternoon.
  • Google translate 시장이 우리 마을의 버섯 축제를 전국적인 규모의 행사로 키우겠대.
    The mayor said he would grow our town's mushroom festival into a nationwide event.
    Google translate 그럼 우리 마을도 이제 꽤 유명해지겠구나.
    So our town is going to be quite famous now.

전국적: being nationwide,ぜんこくてき【全国的】,(n.) national,lo nacional, toda la nación,وطنيّ ، في كلّ أنحاء الدولة,улсын хэмжээний, улс даяар,mang tính toàn quốc,ทั่วประเทศ, ทั้งประเทศ, ทั่วทั้งประเทศ,nasional, seluruh negeri,общегосударственный,全国的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전국적 (전국쩍)
📚 Từ phái sinh: 전국(全國): 온 나라 전체.
📚 thể loại: Thông tin địa lí  

🗣️ 전국적 (全國的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208)