🌟 자격증 (資格證)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 자격을 인정하는 증서.

1. GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교원 자격증.
    A teaching certificate.
  • Google translate 자격증 소지자.
    Licensee with license holder.
  • Google translate 자격증 시험.
    Certificate test.
  • Google translate 자격증을 따다.
    Get a license.
  • Google translate 자격증을 취득하다.
    Obtain a certificate.
  • Google translate 나는 하루빨리 자격증을 취득해 사회 복지사가 되고 싶다.
    I want to get a license as soon as possible and become a social worker.
  • Google translate 아버지는 퇴직 후, 한식에 이어 양식 조리사 자격증을 따시더니 작은 식당을 개업하셨다.
    After retirement, my father got a certificate for a western cook following korean food and opened a small restaurant.
  • Google translate 여행사에 취업하기 어렵나요?
    Is it difficult to get a job at a travel agency?
    Google translate 관광 통역사와 같은 자격증이 있으면 다른 사람보다 훨씬 유리해요.
    Qualifications such as tour interpreters are much more advantageous than others.

자격증: license; certificate,しかくしょう【資格証】。しかくしょうめいしょ【資格証明書】。めんきょじょう【免許状】,titre, diplôme, certificat, brevet,certificado,شهادة ، رخصة,мэргэжлийн үнэмлэх,giấy chứng nhận,ประกาศนียบัตร, ใบรับรอง,sertifikat kemampuan, serfikat keahlian,сертификат; свидетельство; лицензия,资格证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자격증 (자격쯩)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  


🗣️ 자격증 (資格證) @ Giải nghĩa

🗣️ 자격증 (資格證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42)