🌟 교부하다 (交付/交附 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교부하다 (
교부하다
)
📚 Từ phái sinh: • 교부(交付/交附): 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 줌.
🗣️ 교부하다 (交付/交附 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 승인서를 교부하다. [승인서 (承認書)]
- 합격증을 교부하다. [합격증 (合格證)]
- 통지표를 교부하다. [통지표 (通知表)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 교부하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151)