🌟 교부하다 (交付/交附 하다)

Động từ  

1. 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 주다.

1. CẤP, CẤP PHÁT: Cơ quan công quyền cấp cho các loại giấy tờ như văn bản công hay giấy chứng nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면허증을 교부하다.
    Grant a license.
  • Google translate 영장을 교부하다.
    Issue a warrant.
  • Google translate 원서를 교부하다.
    Grant application.
  • Google translate 청구서를 교부하다.
    To issue a bill.
  • Google translate 본인에게 교부하다.
    Deliver to oneself.
  • Google translate 인터넷으로 교부하다.
    To be issued over the internet.
  • Google translate 선착순으로 교부하다.
    Deliver on a first-come, first-served basis.
  • Google translate 구청에서는 여권을 신청자 본인에게만 교부한다.
    The district office issues the passport only to the applicant himself.
  • Google translate 공단에서는 실기 시험을 통과한 사람들에게 면허증을 교부했다.
    The industrial complex issued licenses to those who passed the practical tests.
  • Google translate 대회 참가 신청서는 어디서 받을 수 있나요?
    Where can i get a contest entry form?
    Google translate 방송국 본사 일 층에서 교부하고 있습니다.
    It's being issued on the first floor of the station's headquarters.

교부하다: deliver; hand over; issue,こうふする【交付する】,délivrer,expedir,يُصدِر,албан бичиг, баримтыг гаргаж өгөх, албан бичиг олгох,cấp, cấp phát,ออกให้, ออก,mengeluarkan, mencetak, menerbitkan,Выдавать (документ),交付,发给,颁发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교부하다 (교부하다)
📚 Từ phái sinh: 교부(交付/交附): 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 줌.

🗣️ 교부하다 (交付/交附 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151)