🌟 거북하다

  Tính từ  

1. 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.

1. KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배가 거북하다.
    My stomach feels heavy.
  • Google translate 속이 거북하다.
    I feel stuffy.
  • Google translate 위가 거북하다.
    My stomach feels uncomfortable.
  • Google translate 어제 저녁을 너무 많이 먹었는지 아침까지도 속이 거북하다.
    I must have had too much dinner yesterday, and i feel sick until morning.
  • Google translate 며칠째 변비로 고생 중인 지수는 배가 거북해서 약국을 찾았다.
    Jisoo, who has been suffering from constipation for days, looked for a pharmacy because she felt stuffed.

거북하다: feel unwell; feel ill,ぎこちない,(adj.) se sentir mal à l'aise, gêné, embarrassé, incommode, inconfortable,molesto, incómodo, engorroso,منزعج,аягүй, таатай бус,khó chịu, ậm ọe,อึดอัด, ไม่สบาย,tidak enak, tak nyaman, begah,неудобный; стеснённый; неловкий; неуклюжий; нескладный,不舒服,不得劲,

2. 마음이 불편하거나 어색하다.

2. BỰC MÌNH: Trong lòng không thoải mái hoặc lạ lùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거북한 관계.
    An uncomfortable relationship.
  • Google translate 듣기가 거북하다.
    It's hard to hear.
  • Google translate 상황이 거북하다.
    The situation is awkward.
  • Google translate 입기가 거북하다.
    It's uncomfortable to wear.
  • Google translate 입장이 거북하다.
    I'm in a position.
  • Google translate 이 옷은 노출이 심해서 입기가 거북하다.
    This garment is too revealing to wear.
  • Google translate 모든 것을 내가 책임져야 하는 이런 상황이 너무나도 거북했다.
    This was so awkward for me to be responsible for everything.
  • Google translate 민준이랑 화해는 했니?
    Did you make up with minjun?
    Google translate 화해는 했지만 그 후로 거북한 관계가 되어 버렸어.
    We made up, but it's been an awkward relationship ever since.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거북하다 (거ː부카다) 거북한 (거ː부칸) 거북하여 (거ː부카여) 거북해 (거ː부캐) 거북하니 (거ː부카니) 거북합니다 (거ː부캄니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Diễn tả tính cách  

🗣️ 거북하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124)