🌟 각별하다 (各別 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각별하다 (
각뼐하다
) • 각별한 (각뼐한
) • 각별하여 (각뼐하여
) 각별해 (각뼐해
) • 각별하니 (각뼐하니
) • 각별합니다 (각뼐함니다
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 각별하다 (各別 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 언제나 사모님은 정성껏 남편을 도우시기 때문에 사장님의 아내 사랑도 각별하다. [사모님 (師母님)]
- 선생님과 나는 피가 통할 정도로 사이가 각별하다. [피가 통하다]
- 자애가 각별하다. [자애 (慈愛)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 각별하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42)