🌷 Initial sound: ㄱㅂㅎㄷ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 50 ALL : 54

각별하다 (各別 하다) : 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다. Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường.

거북하다 : 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được.

각박하다 (刻薄 하다) : 인정이 없고 모질다. Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn.

기발하다 (奇拔 하다) : 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다. Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.

감복하다 (感服 하다) : 진심으로 크게 감동하다. Động từ
🌏 CẢM PHỤC: Cảm động mạnh một cách thực sự.

감봉하다 (減俸 하다) : 봉급을 줄이다. Động từ
🌏 CẮT GIẢM LƯƠNG (TIỀN CÔNG, THU NHẬP): Giảm bớt tiền lương.

공박하다 (攻駁 하다) : 남의 잘못을 세차게 따지며 공격하다. Động từ
🌏 PHẢN BÁC: Vạch ra cái sai của người khác và công kích mạnh mẽ.

강박하다 (強迫 하다) : 남의 뜻을 무리하게 억누르거나 자기 뜻에 억지로 따르게 하다. Động từ
🌏 CƯỠNG BÁCH, ÉP BUỘC: Lấn át một cách vô lý nguyện vọng của người khác và ép buộc phải làm theo ý của mình.

결부하다 (結付 하다) : 어떤 사물이나 현상을 다른 것과 서로 관련시키다. Động từ
🌏 KẾT NỐI, KẾT HỢP, ĐI ĐÔI: Liên kết một hiện tượng hay sự vật nào đó với việc khác.

결별하다 (訣別 하다) : 관계나 사귐을 끊고 헤어지다. Động từ
🌏 CẮT ĐỨT, GIÁN ĐOẠN, TAN VỠ: Chia tay và kết thúc việc kết bạn hay mối quan hệ.

경박하다 (輕薄 하다) : 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가볍다. Tính từ
🌏 HỜI HỢT, TẦM PHÀO, SUỒNG SÃ: Lời nói hay hành động không thận trọng mà qua loa nhẹ nhàng.

교배하다 (交配 하다) : 다음 세대를 얻기 위하여 생물의 암수를 인공적으로 수정시키다. Động từ
🌏 PHỐI GIỐNG, LAI TẠO GIỐNG CÂY TRỒNG: Cho thụ tinh nhân tạo giống cái của sinh vật để có được thế hệ sau.

가불하다 (假拂 하다) : 받기로 한 임금이나 용돈 등을 미리 받다. Động từ
🌏 TẠM ỨNG, NHẬN ỨNG TRƯỚC: Nhận trước tiền lương hay tiền tiêu vặt… dự định nhận.

광복하다 (光復 하다) : 빼앗긴 주권을 다시 찾다. Động từ
🌏 QUANG PHỤC, GIÀNH LẠI CHỦ QUYỀN: Giành lại chủ quyền đã bị tước đoạt.

과분하다 (過分 하다) : 자신의 처지나 자격, 실력에 비해 지나치게 좋다. Tính từ
🌏 QUÁ TỐT, QUÁ MỨC: Quá tốt so với thực lực, tư cách hay hoàn cảnh của bản thân.

건배하다 (乾杯 하다) : 여러 사람이 기쁜 일을 축하하거나 소원이 이루어지길 빌면서 함께 술잔을 들어 술을 마시다. Động từ
🌏 CẠN CHÉN, CẠN LY: Nhiều người vừa nâng ly uống rượu vừa chúc mừng cho việc vui hay cầu mong cho điều ước nguyện thành hiện thực.

간병하다 (看病 하다) : 아픈 사람을 곁에서 돌보다. Động từ
🌏 CHĂM BỆNH: Ở bên cạnh trông nom người đau bệnh.

결빙하다 (結氷 하다) : 물이 얼어서 얼음이 되다. Động từ
🌏 ĐÓNG BĂNG, KẾT BĂNG: Nước đông lại thành đá.

격분하다 (激忿 하다) : 몹시 화를 내다. Động từ
🌏 PHẪN NỘ: Rất tức giận.

광범하다 (廣範 하다) : 범위가 넓다. Tính từ
🌏 RỘNG, BAO QUÁT: Phạm vi rộng.

개방하다 (開放 하다) : 자유롭게 들어가거나 이용할 수 있도록 열어 놓다. Động từ
🌏 MỞ RA: Mở cửa cho sử dụng và đi vào tự do.

경비하다 (警備 하다) : 도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키다. Động từ
🌏 BẢO VỆ, CẢNH GIỚI, CANH GÁC: Quan sát và giữ gìn không để cho sự cố như trộm cắp hoặc sự xâm lược xảy ra.

구보하다 (驅步 하다) : 달리어 가다. Động từ
🌏 CHẠY: Chạy đi.

공부하다 (工夫 하다) : 학문이나 기술을 배워서 지식을 얻다. Động từ
🌏 HỌC, HỌC TẬP, HỌC HÀNH: Học tập học vấn hay kỹ thuật và tiếp nhận kiến thức.

계발하다 (啓發 하다) : 지능이나 재능, 사상 등을 일깨워 발전시키다. Động từ
🌏 KHAI THÁC, PHÁT TRIỂN: Đánh thức và phát triển tài năng hay trí tuệ.

광분하다 (狂奔 하다) : 어떤 목적을 이루기 위하여 미친 듯이 날뛰다. Động từ
🌏 CUỒNG LOẠN, CUỒNG NHIỆT: Hành động như điên để đạt mục đích nào đó.

개봉하다 (開封 하다) : 함부로 열지 못하게 단단히 붙이거나 싸 두었던 물건을 열다. Động từ
🌏 BÓC TEM, BÓC NHÃN: Mở đồ vật đã được gói hoặc dán kín một cách chắc chắn để (người khác) không được tuỳ tiện mở.

교부하다 (交付/交附 하다) : 공공 기관에서 공적인 문서나 자격증 등을 내어 주다. Động từ
🌏 CẤP, CẤP PHÁT: Cơ quan công quyền cấp cho các loại giấy tờ như văn bản công hay giấy chứng nhận.

경배하다 (敬拜 하다) : 신을 공경하다. 또는 공경하여 절하다. Động từ
🌏 KÍNH BÁI, TÔN SÙNG: Cung kính thần linh, hoặc cung kính lạy tạ.

거부하다 (拒否 하다) : 요구나 제안 등을 받아들이지 않다. Động từ
🌏 TỪ CHỐI, KHƯỚC TỪ: Không chấp nhận yêu cầu hay đề nghị.

개벽하다 (開闢 하다) : 세상이 처음으로 생기다. Động từ
🌏 KHAI THIÊN LẬP ĐỊA: Thế giới lần đầu tiên xuất hiện.

구비하다 (具備 하다) : 있어야 할 것을 다 갖추다. Động từ
🌏 TRANG BỊ, CHUẨN BỊ SẴN: Chuẩn bị sẵn tất cả những thứ phải có.

궁벽하다 (窮僻 하다) : 도시에서 멀리 떨어진 구석에 있어 외지고 사람도 없어 조용하다. Tính từ
🌏 HẺO LÁNH: Vắng lặng vì nằm cách xa đô thị, hẻo lánh và không có người.

개비하다 (改備 하다) : 있던 것을 없애고 다시 사거나 만들어서 갖추다. Động từ
🌏 THAY MỚI, SẮM MỚI: Vứt bỏ cái cũ và mua bằng cái mới.

결박하다 (結縛 하다) : 끈이나 줄 등으로 움직이거나 빠져나가지 못하게 둘러 묶다. Động từ
🌏 TRÓI, BUỘC, BÓ: Quấn vòng quanh bằng dây để làm cho không thể di chuyển hoặc thoát ra ngoài được.

급변하다 (急變 하다) : 상황이나 상태가 갑자기 달라지다. Động từ
🌏 CẤP BIẾN, ĐỘT BIẾN, THAY ĐỔI QUÁ NHANH: Tình huống hay tình trạng đột ngột khác đi.

감별하다 (鑑別 하다) : 어떠한 것을 잘 살펴보아 그것의 가치나 진위를 판단하다. Động từ
🌏 GIÁM ĐỊNH, PHÂN BIỆT: Soi xét kĩ cái nào đó rồi phán đoán giá trị hay sự thật giả của nó.

격변하다 (激變 하다) : 상황 등이 갑자기 많이 변하다. Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI ĐỘT NGỘT: Hoàn cảnh thay đổi nhiều một cách bất ngờ.

결백하다 (潔白 하다) : 잘못하거나 죄를 지은 것이 없다. Tính từ
🌏 TINH KHIẾT, NGUYÊN CHẤT, CHÍNH TRỰC, TRONG SẠCH: Không mắc sai lầm hoặc không làm gì nên tội.

개발하다 (開發 하다) : 토지나 천연자원 등을 이용하기 쉽거나 쓸모 있게 만들다. Động từ
🌏 KHAI KHẨN, KHAI THÁC: Làm cho những thứ như đất hay tài nguyên thiên nhiên có ích hay dễ sử dụng.

겸비하다 (兼備 하다) : 두 가지 이상을 함께 갖추다. Động từ
🌏 SONG TOÀN, VẸN TOÀN: Có cả hai điều trở lên.

고백하다 (告白 하다) : 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말하다. Động từ
🌏 THỔ LỘ, BỘC BẠCH: Nói ra suy nghĩ hay điều thầm kín giấu trong lòng.

고발하다 (告發 하다) : 감춰져 있던 잘못이나 비리 등을 공개적으로 많은 사람에게 알리다. Động từ
🌏 TỐ CÁO: Cho nhiều người biết một cách công khai những sai phạm hoặc những điều phi lý đang bị che giấu.

구박하다 (驅迫 하다) : 못 견딜 정도로 매우 심하게 괴롭히다. Động từ
🌏 HÀNH HẠ, LĂNG MẠ, CHỬI RỦA, SỈ NHỤC, XỈ VẢ: Giằn vặt một cách rất nghiêm trọng đến mức không chịu nổi.

구별하다 (區別 하다) : 성질이나 종류에 따라 갈라놓다. Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phân ra theo tính chất hay chủng loại.

구분하다 (區分 하다) : 어떤 기준에 따라 전체를 몇 개의 부분으로 나누다. Động từ
🌏 PHÂN LOẠI: Chia cái toàn thể ra nhiều phần dựa trên một tiêu chuẩn nào đó.

굴복하다 (屈服 하다) : 힘이 없어 자신의 뜻을 굽히고 남의 뜻이나 명령에 따르다. Động từ
🌏 KHUẤT PHỤC: Làm theo mệnh lệnh hay ý muốn của người khác và gác lại ý muốn của mình do không có sức mạnh.

강변하다 (強辯 하다) : 이치에 맞지 않는 것을 억지로 주장하거나 변명하다. Động từ
🌏 BIỆN GIẢI, NGỤY BIỆN: Chủ trương một cách mạnh mẽ những điều không hợp với lẽ thường.

극복하다 (克服 하다) : 나쁜 조건이나 힘든 일 등을 이겨 내다. Động từ
🌏 KHẮC PHỤC: Chiến thắng sự khó khăn hay trở ngại.

극빈하다 (極貧 하다) : 매우 가난하다. Tính từ
🌏 BẦN CÙNG: Rất nghèo.

급박하다 (急迫 하다) : 곧 큰 일이 벌어질 듯이 상황이 매우 급하다. Tính từ
🌏 GẤP GÁP, GẤP RÚT, VỘI VÃ: Tình huống rất gấp như thể sắp có việc lớn xảy ra.

기별하다 (奇別 하다) : 다른 곳에 있는 사람에게 소식을 전하다. Động từ
🌏 THÔNG BÁO, CHO BIẾT, ĐƯA TIN: Chuyển tin tức cho người ở nơi khác.

기부하다 (寄附 하다) : 다른 사람이나 기관, 단체 등을 도울 목적으로 돈이나 재산을 대가 없이 내놓다. Động từ
🌏 TẶNG, CHO, BIẾU, HIẾN: Đóng góp tiền hay tài sản nhằm mục đích giúp đỡ cho cơ quan, đoàn thể hay người khác mà không có một sự đòi hỏi gì cả.

긴박하다 (緊迫 하다) : 마음을 놓을 수 없을 만큼 매우 다급하다. Tính từ
🌏 KHẨN KÍP, KHẨN CẤP, CẤP BÁCH: Gấp gáp và gay cấn tới mức không thể yên tâm.


:
Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)