🌟 경박하다 (輕薄 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경박하다 (
경바카다
) • 경박한 (경바칸
) • 경박하여 (경바카여
) 경박해 (경바캐
) • 경박하니 (경바카니
) • 경박합니다 (경바캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 경박(輕薄): 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가벼움.
🗣️ 경박하다 (輕薄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 성상이 경박하다. [성상 (性狀)]
🌷 ㄱㅂㅎㄷ: Initial sound 경박하다
-
ㄱㅂㅎㄷ (
각별하다
)
: 관계나 태도 등이 보통과 다르게 아주 특별하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC BIỆT: Quan hệ hay thái độ… rất đặc biệt, khác với thông thường. -
ㄱㅂㅎㄷ (
거북하다
)
: 움직임이나 몸의 기능이 자연스럽지 못하거나 불편한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, ẬM ỌE: Có cảm giác bất tiện hoặc sự di chuyển hay các chức năng hoạt động của cơ thể không thể tự nhiên được. -
ㄱㅂㅎㄷ (
각박하다
)
: 인정이 없고 모질다.
☆
Tính từ
🌏 BẠC BẼO, BẠC TÌNH: Thông có tình người và tàn nhẫn. -
ㄱㅂㅎㄷ (
기발하다
)
: 놀라울 정도로 재치가 있고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, LỖI LẠC: Có trí thông minh và xuất sắc đến mức ngạc nhiên.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82)