🌟 경박하다 (輕薄 하다)

Tính từ  

1. 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가볍다.

1. HỜI HỢT, TẦM PHÀO, SUỒNG SÃ: Lời nói hay hành động không thận trọng mà qua loa nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경박한 말투.
    Frivolous speech.
  • Google translate 경박한 생각.
    A frivolous idea.
  • Google translate 경박한 성격.
    A frivolous character.
  • Google translate 경박한 웃음소리.
    A frivolous laugh.
  • Google translate 경박한 태도.
    A frivolous attitude.
  • Google translate 언행이 경박하다.
    Words and deeds are frivolous.
  • Google translate 그녀는 약간 경박하다 싶을 정도로 깔깔거리며 웃었다.
    She chuckled a little frivolous.
  • Google translate 예의가 없는 사람은 어떤 말이나 행동을 하든지 간에 경박해 보인다.
    A man without manners seems frivolous in whatever words or actions he may make.
  • Google translate 말솜씨가 너무 좋으면 오히려 말만 그럴듯해 보여서 경박하게 느껴질 수도 있다.
    If you're too good at speaking, you might feel frivolous because your words seem rather plausible.
Từ đồng nghĩa 경솔하다(輕率하다): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.

경박하다: flippant; frivolous; imprudent,けいはくだ【軽薄だ】,imprudent, indiscret, frivole, léger, futile, désinvolte, superficiel,imprudente, insensato, frívolo, veleidoso,وقح، تافه,хуумгай, хөнгөмсөг, хуудуутай,hời hợt, tầm phào, suồng sã,เหลาะแหละ, ไม่เอาจริงเอาจัง, ตื้น ๆ, เผิน ๆ, ไม่จริงใจ, พล่อย ๆ , ทะลึ่ง, ทะเล้น, หยอกเล่น, ไร้มารยาท, สะเพร่า, เหยาะแหยะ,ceroboh, gegabah, sembrono,легкомысленный; ветреный,轻薄,轻浮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경박하다 (경바카다) 경박한 (경바칸) 경박하여 (경바카여) 경박해 (경바캐) 경박하니 (경바카니) 경박합니다 (경바캄니다)
📚 Từ phái sinh: 경박(輕薄): 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가벼움.

🗣️ 경박하다 (輕薄 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)