🌟 성상 (性狀)

Danh từ  

1. 사람의 성격과 행실.

1. TÍNH NẾT, TÍNH TÌNH: Tính cách hay hành vi của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성상이 경박하다.
    The nature is frivolous.
  • Google translate 성상이 다르다.
    Different in character.
  • Google translate 성상이 바르다.
    Good-natured.
  • Google translate 성상이 점잖다.
    Of gentle nature.
  • Google translate 성상을 살피다.
    Examine the image.
  • Google translate 사람을 한 번만 봐서는 성상을 제대로 파악할 수 없다.
    One glance at a person does not give a proper grasp of his character.
  • Google translate 선생님께서는 성상이 참 너그럽고 부지런하셔서 언제나 제자들의 본보기가 되셨다.
    The teacher was so generous and diligent that he always set an example for his disciples.
  • Google translate 어릴 때는 정말 왈가닥이던 녀석이 이제는 제법 점잖아졌네요.
    He used to be a real rat when he was a kid, but now he's quite cocky.
    Google translate 애들은 자라면서 성상이 변하니까요.
    Kids change their personalities as they grow up.

성상: character and behavior,せいじょう【性状】。せいこう【性行】,nature, tempérament,cualidad,شخصيّة وسلوك,зан төрх,tính nết, tính tình,ลักษณะนิสัย, พฤติกรรม, การแสดงท่าทาง, ท่าที,tingkah laku, sikap, sifat, tabiat, tindak tutur,,品性,品行,

2. 사물의 성질과 상태.

2. ĐẶC TÍNH: Tính chất hay trạng thái của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기본적 성상.
    Basic sexuality.
  • Google translate 물리적 성상.
    Physical nature.
  • Google translate 성상이 비슷하다.
    Similar in nature.
  • Google translate 성상을 분석하다.
    Analyse the symptoms.
  • Google translate 성상으로 구별하다.
    Distinguish by appearances.
  • Google translate 고려 시대 말에는 독특한 성상을 가진 불상들이 많이 세워졌다.
    At the end of the goryeo dynasty, many buddhist statues with unique characteristics were erected.
  • Google translate 고고학자들은 발굴된 도자기들을 성상에 따라 나누어서 만들어진 시대를 추측하였다.
    Archaeologists speculated on the period when the excavated pottery was divided according to its characteristics.
  • Google translate 와인의 좋고 나쁨을 어떻게 구별하나요?
    How do you tell the good from the bad from the wine?
    Google translate 먼저 색깔과 향, 맛 등을 통해 기본적인 성상을 파악합니다.
    First of all, identify basic features by color, aroma, taste, etc.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성상 (성ː상)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)