🌟 경솔하다 (輕率 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.

1. BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경솔한 말.
    A rash remark.
  • Google translate 경솔한 사람.
    A rash person.
  • Google translate 경솔한 행동.
    A rash act.
  • Google translate 경솔하게 굴다.
    To act rashly.
  • Google translate 경솔하게 생각하다.
    Think rashly.
  • Google translate 지수는 어른에게 경솔하게 행동하는 유민이를 보고 화가 났다.
    Ji-su was angry at yu-min for acting rashly to an adult.
  • Google translate 그녀는 그의 경솔한 태도에 지쳐 그를 그만 만나기로 결심했다.
    She was tired of his rash attitude and decided to stop meeting him.
  • Google translate 유민아, 민준 씨 어때? 난 민준 씨가 그냥 맘에 안 들어.
    Yu-min, how's min-jun? i just don't like minjun.
    Google translate 너 사람을 겉만 보고 그렇게 경솔하게 판단하면 안 돼.
    You shouldn't judge a person so rashly by the surface.
Từ đồng nghĩa 경박하다(輕薄하다): 말이나 행동이 조심스럽지 못하고 가볍다.

경솔하다: hasty; indiscreet,けいそつだ【軽率だ】,imprudent, étourdi, inconsidéré, irréfléchi, frivole,imprudente, insensato, frívolo, veleidoso,متسرع ومهمل,хөнгөмсөг, хуумгай, бодлогогүй, тэвчээргүй,bừa bãi, tùy tiện, cẩu thả, thiếu thận trọng, vô ý,ไม่รอบคอบ, หุนหันพลันแล่น, ไม่ระวัง, สะเพร่า,ceroboh, sembarangan, lalai, tidak bijaksana, kasar, silap,несерьёзный; невнимательный,轻率,草率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경솔하다 (경솔하다) 경솔한 (경솔한) 경솔하여 (경솔하여) 경솔해 (경솔해) 경솔하니 (경솔하니) 경솔합니다 (경솔함니다)
📚 Từ phái sinh: 경솔(輕率): 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못함.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4)