🌟 고소하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고소하다 (
고소하다
) • 고소한 (고소한
) • 고소하여 (고소하여
) 고소해 (고소해
) • 고소하니 (고소하니
) • 고소합니다 (고소함니다
)
📚 thể loại: Vị Giải thích món ăn
🗣️ 고소하다 @ Ví dụ cụ thể
- 육회를 만들 때에 참기름으로 양념을 하면 비린 맛이 덜하고 고소하다. [비리다]
- 인권 유린으로 고소하다. [인권 유린 (人權蹂躪)]
- 깨가 고소하다. [깨]
- 자기는 못 꼬시는 여자가 없다고 배짱 튀기더니 고소하다. [배짱(을) 튀기다[퉁기다]]
- 형사 소송으로 고소하다. [형사 소송 (刑事訴訟)]
- 칩이 고소하다. [칩 (chip)]
- 폭행죄로 고소하다. [폭행죄 (暴行罪)]
- 명예 훼손으로 고소하다. [명예 훼손 (名譽毁損)]
- 이 참기름은 방앗간에서 직접 참깨로 짠 것이라서 그런지 맛과 향이 다른 것보다 더 고소하다. [참기름]
- 우유가 고소하다. [우유 (牛乳)]
- 깨소금이 고소하다. [깨소금]
- 떡에 견과를 넣었더니 씹는 맛도 좋고 더 고소하다. [견과 (堅果)]
- 간음죄로 고소하다. [간음죄 (姦淫罪)]
- 두부가 고소하다. [두부 (豆腐)]
- 절도죄로 고소하다. [절도죄 (竊盜罪)]
- 간통죄로 고소하다. [간통죄 (姦通罪)]
- 관련자를 고소하다. [관련자 (關聯者)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 고소하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110)