🌟 견과 (堅果)

  Danh từ  

1. 밤, 호두, 은행 등과 같이 단단한 껍데기 안에 한 개의 씨가 들어 있는 나무 열매.

1. QUẢ HẠCH: Trái cây có chứa một hạt bên trong lớp vỏ cứng giống như hạt dẻ, quả óc chó hay hạt ngân hạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 견과 강정.
    Nuts.
  • Google translate 견과 쿠키.
    Nuts cookies.
  • Google translate 견과 파이.
    Nuts pie.
  • Google translate 견과가 단단하다.
    Nuts are hard.
  • Google translate 견과를 먹다.
    Eat nuts.
  • Google translate 나는 기름진 견과를 너무 많이 먹어서 배탈이 났다.
    I had an upset stomach from eating too much greasy nuts.
  • Google translate 떡에 견과를 넣었더니 씹는 맛도 좋고 더 고소하다.
    I put nuts in the rice cake and it tastes better and more savory.
  • Google translate 우리 빵집에서는 견과를 넣은 호두 케이크가 제일 잘 나간다.
    Walnut cake with nuts is the best in our bakery.

견과: nut,けんか【堅果】,fruit dur, fruit à coque, fruit à écale,fruto seco,جوز، مكسرات,хуурай жимс, самар,quả hạch,ถ้่ว, ผลไม้เปลือกแข็ง,kacang-kacangan,орехи,坚果,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견과 (견과)
📚 thể loại: Trái cây   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43)