💕 Start:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 43

디다 : 힘들거나 어려운 것을 참고 버티어 살아 나가다. ☆☆ Động từ
🌏 CHỊU ĐỰNG, CẦM CỰ: Chịu đựng điều khó khăn hay vất vả và vượt qua để sống.

학 (見學) : 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIẾN TẬP, SỰ ĐI THỰC TẾ: Việc tìm đến địa điểm có liên quan đến công việc nào đó để xem và học tập.

해 (見解) : 사람, 사물이나 현상에 대하여 사람마다 가지는 의견이나 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM, CÁI NHÌN, CÁCH NHÌN NHẬN: Suy nghĩ của mỗi người về sự vật, hiện tượng hay con người.

고하다 (堅固 하다) : 단단하고 튼튼하다. Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững.

과 (堅果) : 밤, 호두, 은행 등과 같이 단단한 껍데기 안에 한 개의 씨가 들어 있는 나무 열매. Danh từ
🌏 QUẢ HẠCH: Trái cây có chứa một hạt bên trong lớp vỏ cứng giống như hạt dẻ, quả óc chó hay hạt ngân hạnh.

문 (見聞) : 보고 들은 경험이나 이를 통해 얻은 지식. Danh từ
🌏 TRẢI NGHIỆM: Kinh nghiệm mắt thấy tai nghe hoặc những kiến thức có được từ điều đó.

본 (見本) : 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건. Danh từ
🌏 HÀNG MẪU: Vật được làm giống y hệt cho xem để có thể biết được chất lượng và trạng thái của sản

제 (牽制) : 상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 함. Danh từ
🌏 SỰ KÌM HÃM, SỰ CẢN TRỞ: Việc làm cho đối phương không thể hoạt động tự do hoặc không thể mạnh lên được.

주다 : 마주 놓고 비교하다. Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh.

(絹) : 누에고치에서 나온 실로 만든 섬유. Danh từ
🌏 LỤA TƠ TẰM: Vải dệt bằng sợi tơ lấy từ kén tằm.

갑골 (肩胛骨) : 척추동물의 등 위쪽에 있어 팔뼈나 앞다리 뼈와 몸통을 연결하는 한 쌍의 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG VAI, XƯƠNG BẢ VAI: Cặp xương nằm ở phần trên lưng của động vật có xương sống, nối phần thân với xương chân trước hay xương cánh tay.

강부회 (牽強附會) : (비유적으로) 상황에 적절하지 않은 말을 억지로 끌어 붙여 자기의 주장에 맞춤. Danh từ
🌏 SỰ BÓP MÉO, SỰ XUYÊN TẠC: ((cách nói ẩn dụ) Việc cố tình dùng những lời nói không phù hợp với tình huống, để phục vụ cho chủ ý của mình.

고성 (堅固性) : 단단하고 튼튼한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH KIÊN CỐ: Tính chất chắc chắn và bền vững.

고히 (堅固 히) : 단단하고 튼튼하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KIÊN CỐ: Một cách chắc chắn và bền vững.

공 (犬公) : (높이는 말로) 사람에 비유한 ‘개’. Danh từ
🌏 CHÚ KHUYỂN: (cách nói kính trọng) 'Con chó' được ví như con người.

과류 (堅果類) : 딱딱한 껍데기에 싸여 있는 나무 열매의 종류. Danh từ
🌏 CÁC LOẠI HẠT: Loại quả được bao bọc trong lớp vỏ cứng.

뎌- : (견뎌, 견뎌서, 견뎠다, 견뎌라)→ 견디다 None
🌏

디- : (견디고, 견디는데, 견디니, 견디면, 견딘, 견디는, 견딜, 견딥니다)→ 견디다 None
🌏

물생심 (見物生心) : 물건을 실제로 보게 되면 가지고 싶은 욕심이 생김. Danh từ
🌏 KIẾN VẬT SINH TÂM: Việc nảy sinh lòng tham muốn sở hữu khi tận mắt trông thấy đồ vật.

본품 (見本品) : 상품의 품질이나 상태를 알 수 있도록 똑같이 만들어 보여주는 물건. Danh từ
🌏 HÀNG MẪU, VẬT MẪU: Vật được làm giống hệt và được trưng bày để biết được hình thái và chất lượng của sản phẩm.

사 (繭絲) : 비단을 짜는 데 쓰는, 누에고치에서 뽑은 실. Danh từ
🌏 CHỈ TƠ: Sợi lấy từ kén tằm, dùng để dệt lụa.

습 (見習) : → 수습 2 Danh từ
🌏

습하다 (見習 하다) : 남이 실제로 일하는 모습을 보고 배우다. Động từ
🌏 TẬP SỰ, THỰC TẬP: Nhìn người khác làm thực tế và học theo.

식 (見識) : 보고 듣거나 배워서 얻은 지식. Danh từ
🌏 TRI THỨC: Kiến thức có được do học tập hoặc tai nghe mắt thấy.

실하다 (堅實 하다) : 믿을 수 있을 만큼 실속이 있고 튼튼하다. Tính từ
🌏 CÓ UY TÍN: Có thực chất và chắc chắn đến mức có thể tin tưởng được.

우 (牽牛) : 견우와 직녀 이야기에 나오는 남자 목동. 은하수를 사이에 두고 직녀와 헤어져 있다가 일 년에 단 한 번, 음력 7월 7일에 까치와 까마귀가 놓아 준 다리인 오작교에서 직녀와 만날 수 있다고 한다. Danh từ
🌏 NGƯU LANG: Nhận vật nam trong truyện Ngưu Lang Chức Nữ, chàng mục đồng bị chia cách với Chức Nữ bởi dòng Ngân Hà để rồi mỗi năm chỉ gặp được một lần vào ngày 7 tháng 7 âm lịch nhờ chiếc cầu Ô Thước do những con quạ và con chim khách bắt qua sông.

원지간 (犬猿之間) : (비유적으로) 개와 원숭이의 사이처럼 서로 사이가 나쁜 관계. Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHÓ KHỈ, QUAN HỆ CHÓ MÈO: (cách nói ẩn dụ) Mối quan hệ tồi tệ như mối quan hệ của chó và khỉ.

인 (牽引) : 물체를 끌어당김. Danh từ
🌏 SỰ CỨU HỘ GIAO THÔNG: Sự kéo vật thể đi.

인차 (牽引車) : 자동차와 같은 무거운 물체를 끌어당겨 다른 곳으로 옮기는 차. Danh từ
🌏 XE CỨU HỘ: Xe kéo những vật nặng như xe ô tô và di dời chúng sang nơi khác.

인하다 (牽引 하다) : 물체를 끌어당기다. Động từ
🌏 CỨU HỘ GIAO THÔNG: Kéo vật thể đi nơi khác.

장 (肩章) : 군인이나 경찰의 제복의 어깨에 붙여 직위나 계급을 나타내는 장식. Danh từ
🌏 PHÙ HIỆU QUÂN HÀM: Vật trang sức thể hiện chức vụ hay cấp bậc, được gắn trên vai của đồng phục cảnh sát hay quân nhân.

적 (見積) : 어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산해 봄. 또는 그런 계산. Danh từ
🌏 SỰ DỰ TRÙ KINH PHÍ, SỰ ƯỚC ĐỊNH GIÁ: Việc thử tính toán trước chi phí cần thiết cho công việc nào đó. Hoặc sự tính toán đó.

적서 (見積書) : 어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산하여 적은 서류. Danh từ
🌏 BẢN DỰ KÊ GIÁ, BẢN BÁO GIÁ, BẢN DỰ TRÙ KINH PHÍ: Giấy tờ ghi lại nội dung tính toán trước phần chi phí cần thiết cho việc nào đó.

제되다 (牽制 되다) : 상대방에 의해 자유롭게 행동하지 못하거나 힘이 강해지지 못하게 되다. Động từ
🌏 BỊ KỀM CHẾ, BỊ HẠN CHẾ: Không thể hành động một cách tự do hoặc sức lực không thể mạnh lên vì đối phương.

제하다 (牽制 하다) : 상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 하다. Động từ
🌏 KÌM HÃM, CẢN TRỞ: Làm cho đối phương không thể hoạt động tự do hoặc không thể mạnh lên được.

지 (見地) : 무엇을 바라보거나 판단하는 입장. Danh từ
🌏 QUAN ĐIỂM, LẬP TRƯỜNG, GÓC ĐỘ: Lập trường phán đoán hoặc xem xét điều gì đó.

지하다 (堅持 하다) : 어떤 주장이나 태도를 계속 유지하다. Động từ
🌏 GIỮ VỮNG LẬP TRƯỜNG, GIỮ VỮNG QUAN ĐIỂM: Duy trì liên tục thái độ hay lập trường nào đó.

직물 (絹織物) : 명주실로 만든 천. Danh từ
🌏 LỤA: Vải dệt bằng sợi tơ tằm.

책 (譴責) : 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말함. Danh từ
🌏 SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ PHẠT: Việc trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.

책하다 (譴責 하다) : 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말하다. Động từ
🌏 KHIỂN TRÁCH, CẢNH CÁO: Trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.

학하다 (見學 하다) : 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배우다. Động từ
🌏 ĐI KIẾN TẬP, ĐI THỰC TẾ: Tìm đến địa điểm có liên quan đến công việc nào đó để xem và học tập.

해차 (見解差) : 사람이나 단체 사이에서 나타나는 의견이나 생각의 차이. Danh từ
🌏 SỰ KHÁC BIỆT QUAN ĐIỂM: Khác biệt về ý kiến hoặc suy nghĩ giữa con người hoặc đoàn thể với nhau.

훤 (甄萱) : 후백제를 세운 왕(867~936). 892년에 후백제를 세웠다가 936년에 고려의 왕건에게 항복하였다. Danh từ
🌏 (VUA) GYEON HWON, VUA CHÂN HUYÊN: Vị vua (867~936) dựng nên thời Hậu Bách Tế (Baekje). Năm 892 dựng nên Hậu Bách Tế (Baekje) và đến năm 936 thì hàng phục vua Vương Kiến (Wang Geon) của nước Cao Ly (Goryeo).


:
Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chính trị (149)