🌟 견습 (見習)

Danh từ  

1. → 수습 2

1.


견습: ,

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78)