🌟 견습 (見習)

Danh từ  

1. → 수습 2

1.


견습: ,

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)