🌟 견습 (見習)

Danh từ  

1. → 수습 2

1.


Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28)