🌟 견주다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견주다 (
견주다
) • 견주는 () • 견주어 () • 견주니 () • 견줍니다 (견줌니다
)
🌷 ㄱㅈㄷ: Initial sound 견주다
-
ㄱㅈㄷ (
가지다
)
: 무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó. -
ㄱㅈㄷ (
건지다
)
: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다.
☆☆
Động từ
🌏 VỚT RA: Gắp và lấy cái đang có hoặc đang nổi ở trong nước hoặc dung dịch ra bên ngoài. -
ㄱㅈㄷ (
견주다
)
: 마주 놓고 비교하다.
☆
Động từ
🌏 SO: Đặt cạnh nhau và so sánh. -
ㄱㅈㄷ (
값지다
)
: 물건의 값이 많이 나갈 만하다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ GIÁ TRỊ, ĐÁNG GIÁ: Giá của đồ vật đáng nhiều. -
ㄱㅈㄷ (
걷잡다
)
: 한 방향으로 치우쳐 흐르는 것을 붙들어 바로잡다.
☆
Động từ
🌏 TÓM GIỮ, GIỮ, KHỐNG CHẾ: Giữ chặt và làm ngay ngắn cái đang bị chao đảo, nghiêng về một phía.
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119)