🌟 견주다

  Động từ  

1. 마주 놓고 비교하다.

1. SO: Đặt cạnh nhau và so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견주어 보다.
    Compare.
  • 견주어도 손색없다.
    Comparable.
  • 견줄 만하다.
    It's comparable.
  • 실력을 견주다.
    Compare ability.
  • 집안을 견주다.
    Assume the family.
  • 힘을 견주다.
    To compare strength.
  • 신인 배우인 그가 감히 자기를 대선배인 나와 견주려 하다니 불쾌했다.
    It was unpleasant that as a rookie actor, he dared to compare himself to me, my senior.
  • 국내 자동차 산업이 발달하면서 국산 자동차의 품질이 해외 유명 차에 견주어도 손색이 없을 만큼 좋아졌다.
    With the development of the domestic automobile industry, the quality of domestic cars has improved to the point where it can be compared to famous foreign cars.
  • 감독님, 다음 경기에는 어떤 선수들을 내보내실 건가요?
    Coach, which players are you going to play in the next game?
    선수들의 실력을 좀 더 견주어 보고 결정하겠습니다.
    I'll make a decision after comparing the players a little more.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견주다 (견주다) 견주는 () 견주어 () 견주니 () 견줍니다 (견줌니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)