🌟 견제 (牽制)

  Danh từ  

1. 상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 함.

1. SỰ KÌM HÃM, SỰ CẢN TRỞ: Việc làm cho đối phương không thể hoạt động tự do hoặc không thể mạnh lên được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집중 견제.
    Concentrated check.
  • Google translate 견제 세력.
    A check force.
  • Google translate 견제가 되다.
    Checked.
  • Google translate 견제가 심하다.
    Severe checks.
  • Google translate 견제가 어렵다.
    Hard to check.
  • Google translate 견제가 이루어지다.
    A check is made.
  • Google translate 견제를 막다.
    Block checks.
  • Google translate 견제를 받다.
    Receive a check.
  • Google translate 견제를 하다.
    Check.
  • Google translate 우리는 잘 몰랐지만 위에서는 과장 승진을 노리는 선배들 간의 견제가 이루어지고 있었다.
    We didn't know very well, but above were checks being made between seniors seeking promotion to section chief.
  • Google translate 우리 백화점은 요즘 매출액 1위를 달리고 있어서 경쟁사들로부터 집중적 견제를 받고 있다.
    Our department store is the number one in sales these days, so we're getting intensive checks from our competitors.
  • Google translate 저기 우리나라 최고의 공격수 박승규 선수의 모습이 보이네요.
    I see the nation's best striker park seung-gyu over there.
    Google translate 네. 핵심 공격수라 상대 수비수들의 견제가 심할 것 같은데 부상을 조심했으면 좋겠군요.
    Yeah. i'm a key striker, so i think the opposing defenders are going to be very checked, so i hope you watch out for injuries.

견제: check; holding someone in check,けんせい【牽制】,contrôle, surveillance, mise d’un frein,limitación, restricción, control, diversión,كبح,саатуулга, хязгаарлал,sự kìm hãm, sự cản trở,การสกัดกั้นไม่ให้ได้รับอิสระ, การควบคุมไม่ให้มีพลัง,pengekangan, pembatasan,сдерживание; сковывание; ограничение,牵制,抑制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견제 (견제)
📚 Từ phái sinh: 견제되다(牽制되다): 상대방에 의해 자유롭게 행동하지 못하거나 힘이 강해지지 못하게 되다. 견제하다(牽制하다): 상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 견제 (牽制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)