🌟 글자 (글 字)

☆☆☆   Danh từ  

1. 말을 적는 기호.

1. CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글자 모양.
    Characteristic.
  • Google translate 글자 수.
    Number of letters.
  • Google translate 글자가 작다.
    The letters are small.
  • Google translate 글자가 크다.
    The letters are large.
  • Google translate 글자를 가르치다.
    Teach letters.
  • Google translate 글자를 모르다.
    Don't know the letters.
  • Google translate 글자를 배우다.
    Learn letters.
  • Google translate 글자를 새기다.
    Engrave letters.
  • Google translate 글자를 쓰다.
    Write letters.
  • Google translate 글자를 알다.
    Know the letters.
  • Google translate 글자를 익히다.
    Learn letters.
  • Google translate 글자를 읽다.
    Read letters.
  • Google translate 글자를 적다.
    Write letters.
  • Google translate 할머니는 글자를 모르셔서 내가 편지를 보내도 읽지 못하신다.
    Grandma doesn't know the letters, so she can't read them even if i send her letters.
  • Google translate 아이는 책에 적힌 글을 한 글자글자 또박또박 읽어 나가기 시작했다.
    The child began to read every word in the book.
  • Google translate 그는 합격자 명단을 아무리 봐도 자신의 이름이 적힌 세 글자를 찾을 수 없었다.
    He could not find the three letters bearing his name on the list of successful candidates.
  • Google translate 이 책은 글자가 너무 작아 시력이 안 좋은 사람은 돋보기를 써야 볼 수 있다.
    This book is so small that people with poor eyesight can only see it by using magnifying glass.
  • Google translate 승규야, 이게 무슨 글자니?
    Seung-gyu, what is this letter?
    Google translate 너무 흘려 써서 저도 무슨 글자인지 도저히 못 알아보겠어요.
    It's been written so much that i can't figure out what it is.
Từ đồng nghĩa 글: 생각이나 일 등의 내용을 글자로 나타낸 것., (비유적으로) 학문이나 학식., 말의…
Từ đồng nghĩa 글씨: 써 놓은 글자의 모양., 말을 적는 기호. 글자., 글자를 쓰는 법이나 그런 일.

글자: letter; character,じ【字】。もじ【文字】,lettre, caractère, écriture,letra,حرف,үсэг,chữ viết, chữ,อักษร, ตัวอักษร, ตัวหนังสือ, อักขระ,huruf, abjad,буква; письменный знак; литера,字,文字,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 글자 (글짜)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Đời sống học đường  


🗣️ 글자 (글 字) @ Giải nghĩa

🗣️ 글자 (글 字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52)