🌟 확대하다 (擴大 하다)

Động từ  

1. 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 하다.

1. PHÓNG TO, MỞ RỘNG: Làm cho hình dáng hay quy mô to lớn hơn vốn dĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고용을 확대하다.
    Expand employment.
  • Google translate 규모를 확대하다.
    Scale up.
  • Google translate 물체를 확대하다.
    Enlarge an object.
  • Google translate 시장을 확대하다.
    Expand the market.
  • Google translate 투자를 확대하다.
    Expand investment.
  • Google translate 서류의 글자 크기가 너무 작아서 두 배로 확대해서 복사했다.
    The letter size of the document was so small that it was doubled and copied.
  • Google translate 현미경은 눈으로 보이지 않는 작은 물질도 확대해서 보여 준다.
    The microscope magnifies and shows even small invisible substances.
  • Google translate 사장님, 이번에 출시한 상품의 판매가 아주 잘 되고 있습니다.
    Sir, we're selling very well.
    Google translate 그렇다면 생산량을 더욱 확대하도록 하게.
    If so, try to expand the output further.
Từ trái nghĩa 축소하다(縮小하다): 수량, 부피, 규모 등을 줄여서 작게 하다.

확대하다: expand; enlarge; increase,かくだいする【拡大する】,augmenter, agrandir, élargir, amplifier, grossir, étendre,ampliar, expandir, aumentar,يُكبّر,томруулах, ихэсгэх, томсгох, нэмэх, нэмэгдүүлэх, өргөтгөх,phóng to, mở rộng,ถูกขยาย, ถูกขยายใหญ่ขึ้น,memperluas, memperbesar,увеличивать,扩大,拓宽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대하다 (확때하다)
📚 Từ phái sinh: 확대(擴大): 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.


🗣️ 확대하다 (擴大 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확대하다 (擴大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Hẹn (4)