🌟 차입 (借入)

Danh từ  

1. 돈이나 물건을 외부에서 빌림.

1. SỰ VAY, SỰ VAY MƯỢN: Việc vay mượn tiền hay đồ vật từ bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외화 차입.
    Foreign currency borrowing.
  • Google translate 자본 차입.
    Capital borrowing.
  • Google translate 차입 경영.
    Borrowing management.
  • Google translate 차입이 늘다.
    Borrowing increases.
  • Google translate 차입을 확대하다.
    Extend borrowing.
  • Google translate 차입에 의존하다.
    Depend on borrowing.
  • Google translate 우리 기업이 계열사로부터 빌린 돈의 차입 기간은 연말까지다.
    The borrowing period for money that our company borrowed from affiliates is until the end of the year.
  • Google translate 그 회사는 운영 자금을 마련하기 위해 단기 차입을 결정하였다.
    The company decided on short-term borrowing to raise operating funds.
  • Google translate 자금 조달을 위해서는 은행에서 차입을 해야만 합니다.
    You have to borrow money from the bank to raise funds.
    Google translate 맞습니다. 당장 필요한 자금을 차입으로 끌어들여야 합니다.
    That's right. you need to borrow the money you need right away.

차입: loan,かりいれ【借り入れ】。しゃくにゅう【借入】,emprunt,préstamo, alquiler,اقتراض,зээллэг,sự vay, sự vay mượn,การยืม, การกู้ยืม, การยืมมา,pinjaman,ссуда,借入,借贷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차입 (차ː입) 차입이 (차ː이비) 차입도 (차ː입또) 차입만 (차ː임만)
📚 Từ phái sinh: 차입하다(借入하다): 돈이나 물건을 외부에서 빌리다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82)