🌟 칠월 (七月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.

1. THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칠월 말.
    End of july.
  • Google translate 칠월 십오 일.
    July 15th.
  • Google translate 칠월 일 일.
    July day.
  • Google translate 칠월 중순.
    Mid-july.
  • Google translate 칠월 초.
    Early july.
  • Google translate 칠월 초순.
    Early july.
  • Google translate 칠월 하순.
    Late july.
  • Google translate 칠월이 되다.
    Be july.
  • Google translate 칠월이 지나다.
    July passes.
  • Google translate 칠월을 맞다.
    Be in july.
  • Google translate 칠월을 보내다.
    Spend july.
  • Google translate 칠월에 접어들다.
    Enter july.
  • Google translate 칠월에 바라본 산과 들은 온통 초록색이었다.
    The mountains and fields we saw in july were all green.
  • Google translate 칠월에 시작된 장마로 강물은 많이 불어 있었다.
    The river was swollen by the monsoon season that began in july.
  • Google translate 칠월의 불덩이 같은 태양 때문에 거리는 녹아내릴 것만 같았다.
    The streets were about to melt because of the fiery sun of july.
  • Google translate 아이는 칠월 벼 이삭처럼 쑥쑥 자라네요.
    The kid grows like a july rice ear.
    Google translate 한참 커야 될 나이죠.
    You're old enough to grow up.

칠월: July,しちがつ【七月】,juillet,julio,يوليو,долдугаар сар, долоон сар, өвөөлж сар,tháng bảy,กรกฎาคม, เดือนกรกฎาคม, เดือนเจ็ด,bulan Juli,июль,七月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠월 (치뤌)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 칠월 (七月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Chính trị (149) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43)