💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 13 ALL : 21

(七) : 일곱의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BẢY: Thuộc bảy.

(七) : 육에 일을 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BẢY: Số mà được tạo nên nhờ cộng thêm một vào sáu.

십 (七十) : 일흔의. ☆☆☆ Định từ
🌏 BẢY MƯƠI: Thuộc bảy mươi.

십 (七十) : 십의 일곱 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 BẢY MƯƠI: Số gấp bảy lần của mười.

월 (七月) : 일 년 열두 달 가운데 일곱째 달. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng.

판 (漆板) : 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học).

전팔기 (七顚八起) : 일곱 번 넘어지고 여덟 번 일어난다는 뜻으로, 여러 번 실패해도 포기하지 않고 계속 노력함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG DẬY SAU NHỮNG LẦN VẤP NGÃ, SỰ KIÊN CƯỜNG CỐ GẮNG VƯỢT LÊN NGHỊCH CẢNH: Với ý nghĩa là bảy lần thất bại và tám lần đứng dậy để chỉ việc tiếp tục cố gắng và không bỏ cuộc cho dù thất bại nhiều lần.

하다 (漆 하다) : 물체의 겉면에 어떤 액체나 물감을 바르다. Động từ
🌏 SƠN, QUÉT SƠN, TÔ MÀU: Quét màu nước hay chất lỏng nào đó lên bề mặt của vật thể

(漆) : 가구나 나무 그릇 등에 윤을 내기 위하여 옻을 바르는 일. Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH VÉC NI: Việc bôi véc ni để tạo độ bóng cho đồ nội thất hay đồ đựng bằng gỗ.

거지악 (七去之惡) : (옛날에) 아내를 내쫓을 수 있는 이유가 되었던 일곱 가지 잘못. Danh từ
🌏 (ngày xưa) Bảy điều sai phạm trở thành lí do có thể đuổi vợ ra đi.

기 (漆器) : 옻나무에서 나는 검붉은 진을 칠해 윤이 나게 한 그릇이나 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ SƠN MÀI: Đồ đạc hay chén bát được sơn bằng nhựa màu đỏ thẫm lấy từ cây sơn rồi làm cho bóng lên.

레 (Chile) : 남아메리카 서부에 남북으로 길게 뻗어 있는 나라. 주요 생산물은 구리이며 주민 대부분이 가톨릭 교도이다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 산티아고이다. Danh từ
🌏 CHILE: Nước nằm trải dài theo hướng Nam Bắc ở phía Tây Nam Mỹ; sản vật chủ yếu là đồng, phần lớn người dân là tín đồ Công giáo; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha và thủ đô là Santiago.

면조 (七面鳥) : 깃털은 청동 색이고 머리와 목은 털이 없고 살이 늘어졌으며 이 부분의 빛이 여러 가지로 변하는 새. Danh từ
🌏 GÀ TÂY: Chim lông màu đồng xanh, phần đầu và cổ không có lông, thịt chảy xệ và phần này biến đổi nhiều màu.

부바지 (七 bu[分] 바지) : 길이가 무릎과 발목의 사이쯤까지 내려오는 바지. Danh từ
🌏 QUẦN LỬNG: Quần có chiều dài đến khoảng giữa đầu gối và mắt cá chân.

석 (七夕) : 은하의 서쪽에 있는 직녀와 동쪽에 있는 견우가 일 년에 한 번 만난다고 하는, 음력 칠 월 칠 일. Danh từ
🌏 NGÀY THẤT TỊCH: Ngày 7 tháng 7 âm lịch, được cho là ngày mà Ngưu Lang ở phía Đông và Chức Nữ ở phía Tây của sông Ngân Hà gặp nhau một lần trong một năm.

순 (七旬) : 일흔 살. Danh từ
🌏 BẢY MƯƠI TUỔI: Bảy mươi tuổi.

장이 (漆 장이) : 칠하는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ SƠN: Người làm việc quét sơn như nghề.

칠맞다 : (속된 말로) 옷차림이나 모양새가 깨끗하고 단정하다. Tính từ
🌏 SẠCH SẼ, GỌN GÀNG: (cách nói thông tục) Quần áo hay dáng vẻ sạch sẽ, gọn gàng.

칠하다 : 나무, 풀, 머리털 등이 잘 자라서 알차고 길다. Tính từ
🌏 RẬM RẠP: Cây cối, cỏ hay tóc mọc nhanh dài, rậm rạp.

판지우개 (漆板 지우개) : 칠판이나 화이트보드 등에 쓴 글씨나 그림을 문질러서 지우는 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ LAU BẢNG: Đồ vật dùng để cọ sát và xóa đi những hình vẽ hay chữ viết trên bảng đen hoặc bảng trắng.

흑 (漆黑) : 옻칠을 한 것처럼 검고 광택이 있음. 또는 그런 빛깔. Danh từ
🌏 ĐEN NHÁNH, ĐEN NHƯ MỰC: Đen và bóng như cái đã sơn dầu. Hoặc màu đen như vậy.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159)