🌟 칠칠맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칠칠맞다 (
칠칠맏따
) • 칠칠맞은 (칠칠마즌
) • 칠칠맞아 (칠칠마자
) • 칠칠맞으니 (칠칠마즈니
) • 칠칠맞습니다 (칠칠맏씀니다
)📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅊㅊㅁㄷ: Initial sound 칠칠맞다
-
ㅊㅊㅁㄷ (
칠칠맞다
)
: (속된 말로) 옷차림이나 모양새가 깨끗하고 단정하다.
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ, GỌN GÀNG: (cách nói thông tục) Quần áo hay dáng vẻ sạch sẽ, gọn gàng.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138)