🌟 칠칠맞다

Tính từ  

1. (속된 말로) 옷차림이나 모양새가 깨끗하고 단정하다.

1. SẠCH SẼ, GỌN GÀNG: (cách nói thông tục) Quần áo hay dáng vẻ sạch sẽ, gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칠칠맞지 못한 꼴.
    A clumsy appearance.
  • Google translate 칠칠맞지 못한 옷차림.
    Clumsy attire.
  • Google translate 칠칠맞지 않은 모양새.
    A clumsy appearance.
  • Google translate 남자의 헝클어진 머리는 칠칠맞지 못한 인상을 주었다.
    The man's disheveled hair gave a clumsy impression.
  • Google translate 딸애는 영 칠칠맞지 못하게 긴 바지를 바닥에 질질 끌고 다녔다.
    My daughter dragged her pants on the floor so badly that she could not get along.
  • Google translate 너는 칠칠맞지 못하게 옷에 뭘 묻히고 다니니?
    What do you have on your clothes in a clumsy way?
    Google translate 어머, 아까 떡볶이 먹다가 묻었나 봐.
    Oh, i think it got on me while i was eating tteokbokki.
Từ tham khảo 칠칠하다: 나무, 풀, 머리털 등이 잘 자라서 알차고 길다., 옷차림이나 모양새가 깨끗하…

칠칠맞다: tidy; well-groomed,きれいだ【綺麗だ】。さっぱりしている。たんせいだ【端正だ】,propre, net, correct,,مرتب ونظيف، حسن مظهر,,sạch sẽ, gọn gàng,สะอาด, เรียบร้อย, ดูดี,,аккуратный; опрятный; чистый,端正,衣冠楚楚,衣冠整齐,

2. (속된 말로) 성질이나 일을 처리하는 솜씨가 꼼꼼하고 야무지다.

2. KĨ LƯỠNG, CẨN THẬN: (cách nói thông tục) Tính cách hay khả năng xử lý công việc kỹ lưỡng và vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칠칠맞지 못한 사람.
    The clumsy one.
  • Google translate 칠칠맞지 못한 성격.
    A clumsy personality.
  • Google translate 칠칠맞지 못한 일처리.
    Bad work done.
  • Google translate 칠칠맞지 못한 행동.
    A clumsy act.
  • Google translate 너는 다 커서 칠칠맞지 못하게 어디서 넘어진 거야?
    Where did you fall when you were all grown up?
  • Google translate 나는 자주 덜렁거리는 탓에 걸핏하면 칠칠맞지 않다는 소리를 들었다.
    I've been told that i'm not clumsy because i often rattle.
  • Google translate 어떡하지? 지갑을 또 집에 두고 온 것 같아.
    What do i do? i think i left my wallet at home again.
    Google translate 너는 하여튼 칠칠맞지 못한 그 성격이 문제라니까.
    You're a problem with your clumsy personality anyway.
Từ tham khảo 칠칠하다: 나무, 풀, 머리털 등이 잘 자라서 알차고 길다., 옷차림이나 모양새가 깨끗하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠칠맞다 (칠칠맏따) 칠칠맞은 (칠칠마즌) 칠칠맞아 (칠칠마자) 칠칠맞으니 (칠칠마즈니) 칠칠맞습니다 (칠칠맏씀니다)

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138)