🌟 칠칠하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칠칠하다 (
칠칠하다
) • 칠칠한 (칠칠한
) • 칠칠하여 (칠칠하여
) 칠칠해 (칠칠해
) • 칠칠하니 (칠칠하니
) • 칠칠합니다 (칠칠함니다
)📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 칠칠하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)