🌟 칠칠하다

Tính từ  

1. 나무, 풀, 머리털 등이 잘 자라서 알차고 길다.

1. RẬM RẠP: Cây cối, cỏ hay tóc mọc nhanh dài, rậm rạp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칠칠한 나물.
    Plain vegetables.
  • 칠칠한 머리.
    Tough hair.
  • 칠칠한 잎사귀.
    A variegated leaf.
  • 칠칠하게 생기다.
    Looks shabby.
  • 칠칠하게 자라다.
    Be brought up to a low ebb.
  • 숲이 칠칠하다.
    The forest is lush.
  • 소녀는 칠칠한 머리채를 허리까지 오도록 길게 땋아 내렸다.
    The girl braids her hair long enough to reach her waist.
  • 배추는 푸른빛으로 칠칠하게 자라서 속이 꽉 차 있었다.
    The cabbages grew greenishly and were full of fillings.
  • 억새가 아주 칠칠하게 자랐구나.
    The silver grass has grown very crude.
    네, 벌써 가을인가 봐요.
    Yeah, it's already fall.

2. 옷차림이나 모양새가 깨끗하고 단정하다.

2. CHỈNH TỀ: Quần áo hay dáng vẻ sạch sẽ, gọn gàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칠칠한 치레.
    Tidy chirre.
  • 칠칠하게 묶다.
    Tie it up nicely.
  • 칠칠하게 입다.
    Dressed lightly.
  • 겉모습이 칠칠하다.
    Appearance is poor.
  • 차림이 칠칠하다.
    Be poorly dressed.
  • 형은 데이트가 있는 듯 퍽 칠칠하게 차려입고 나갔다.
    My brother went out dressed up like he had a date.
  • 아주머니는 급하게 나온 듯 칠칠하지 않은 차림으로 두부 한 모를 사갔다.
    The aunt bought a bowl of tofu, dressed in plain clothes, as if in a hurry.
  • 옷차림이 그게 뭐니? 칠칠하지 못하게!
    What's that dress? don't let it get dirty!
    아빠, 이 정도 찢어진 청바지는 다들 입고 다녀요.
    Dad, everyone wears jeans like this.
Từ tham khảo 칠칠맞다: (속된 말로) 옷차림이나 모양새가 깨끗하고 단정하다., (속된 말로) 성질이나…

3. 성질이나 일을 처리하는 솜씨가 꼼꼼하고 야무지다.

3. CHU ĐÁO: Tính cách hay khả năng xử lí công việc kĩ lưỡng và không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칠칠한 솜씨.
    Poor workmanship.
  • 칠칠하게 살림하다.
    Dirty housekeeping.
  • 사람이 칠칠하다.
    Man is mean.
  • 행동이 칠칠하다.
    Behaviour.
  • 매사에 칠칠하다.
    To paint in everything.
  • 빈틈없는 성격의 김 대리는 항상 일 처리가 칠칠하다.
    Acting manager kim, who has a shrewd personality, is always sloppy with his work.
  • 평소에도 칠칠하지 못한 동생은 버스에 우산을 두고 내렸다.
    My usual clumsy brother left his umbrella on the bus.
  • 어떡해. 오늘까지 마감인 걸 잊고 있었어.
    Oh no. i forgot it was due today.
    너는 왜 그렇게 칠칠하지 못하니?
    Why can't you be so shabby?
Từ tham khảo 칠칠맞다: (속된 말로) 옷차림이나 모양새가 깨끗하고 단정하다., (속된 말로) 성질이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칠칠하다 (칠칠하다) 칠칠한 (칠칠한) 칠칠하여 (칠칠하여) 칠칠해 (칠칠해) 칠칠하니 (칠칠하니) 칠칠합니다 (칠칠함니다)

📚 Annotation: 주로 '않다', '못하다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36)