🌟 촉촉하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촉촉하다 (
촉초카다
) • 촉촉한 (촉초칸
) • 촉촉하여 (촉초카여
) 촉촉해 (촉초캐
) • 촉촉하니 (촉초카니
) • 촉촉합니다 (촉초캄니다
)
📚 thể loại: Cảm giác Diễn tả ngoại hình
🗣️ 촉촉하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 촉촉하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10)