🌟 촉촉하다

  Tính từ  

1. 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.

1. ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 촉촉한 느낌.
    Moisturizing sensation.
  • Google translate 촉촉한 대지.
    Moist land.
  • Google translate 촉촉한 물기.
    Moisture bite.
  • Google translate 촉촉한 상태.
    Moisture.
  • Google translate 촉촉한 피부.
    Moist skin.
  • Google translate 촉촉하게 유지되다.
    Keep moist.
  • Google translate 촉촉하게 젖다.
    Moisturize.
  • Google translate 촉촉해 보이다.
    Look moist.
  • Google translate 표면이 촉촉하다.
    The surface is moist.
  • Google translate 밤새 비가 와서 촉촉해진 대지 위로 연두색의 어린 새싹들이 올라와 있었다.
    There were light-green young shoots on the moistened earth by the overnight rain.
  • Google translate 비가 많이 오지 않는 것 같아서 우산을 쓰지 않았더니 머리가 촉촉하게 젖었다.
    I didn't use an umbrella because it didn't seem to rain much, so my hair got wet.
  • Google translate 여기 이 솜에다 물을 계속 부어 주어야 씨앗에서 싹이 나올 거야.
    You'll have to keep pouring water into this cotton here so that the seeds will sprout.
    Google translate 응. 알았어. 계속 촉촉하게 유지시킬게. 고마워.
    Yeah. okay. i'll keep it moist. thank you.
큰말 축축하다: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.

촉촉하다: wet; moist,しっとりしている,mouillé, trempé,húmedo,مبلل,чийгтэй, чийглэг,ẩm ướt, ươn ướt,ชื้น, ชุ่มชื้น, หมาด ๆ,basah, lembap,влажный; увлажнённый,潮湿,湿漉漉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촉촉하다 (촉초카다) 촉촉한 (촉초칸) 촉촉하여 (촉초카여) 촉촉해 (촉초캐) 촉촉하니 (촉초카니) 촉촉합니다 (촉초캄니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 촉촉하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10)