🌟 눈가

☆☆   Danh từ  

1. 눈의 주변.

1. BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈가의 눈물.
    Tears around the eyes.
  • Google translate 눈가의 주름.
    Wrinkles around the eyes.
  • Google translate 눈가가 촉촉하다.
    The eyes are moist.
  • Google translate 눈가를 훔치다.
    Steal the eye.
  • Google translate 눈가에 바르다.
    Apply it around the eyes.
  • Google translate 나이를 먹을수록 눈가에 주름이 하나씩 늘어 갔다.
    As i grew older, wrinkles grew around my eyes.
  • Google translate 먼 길 떠나는 오빠를 바라보는 어머니의 눈가에 눈물이 맺혀 있었다.
    Tears stood around the mother's eyes as she looked at her brother leaving the long way.
  • Google translate 눈가에 있는 흉터는 왜 생긴 거야?
    Why did you get the scar around your eyes?
    Google translate 어렸을 때 눈 주변을 다쳐 수술한 적이 있거든.
    I had surgery when i was a kid with an injury around my eyes.
Từ đồng nghĩa 눈언저리: 눈 주위.

눈가: eye rim,めもと【目元・目許】,bord de l'œil,borde de los ojos,حول العين,зовхи,bờ mắt, quanh mắt, bờ mi,ขอบตา,mata,край век,眼角,眼眶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈가 (눈까)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 눈가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Thể thao (88) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101)