🌟 내과 (內科)

☆☆☆   Danh từ  

1. 주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내과 병원.
    Internal medicine hospital.
  • Google translate 내과 의사.
    A physician.
  • Google translate 내과 전문.
    Specialized in internal medicine.
  • Google translate 내과에 가다.
    Go to internal medicine.
  • Google translate 내과에 입원하다.
    Hospitalize in internal medicine.
  • Google translate 내과에서 진찰을 받다.
    Get a medical examination in the internal medicine department.
  • Google translate 나는 소화가 잘 안 돼 내과에 가서 진찰을 받았다.
    I have indigestion. i went to the internal medicine department for a checkup.
  • Google translate 할머니께서는 호흡을 할 때 가슴에 통증이 생겨 내과에 입원을 하셨다.
    My grandmother had a chest pain while breathing and was hospitalized in the internal medicine department.
  • Google translate 지수가 아프다더니 좀 괜찮아졌어요?
    Did you feel better after hearing that jisoo is sick?
    Google translate 네. 내과에 갔더니 감기라고 해서 주사도 맞고 약도 먹었더니 좀 나아졌어요.
    Yeah. i went to the internal medicine clinic and they said i had a cold, so i got a shot and took some medicine, and it got better.
Từ tham khảo 외과(外科): 주로 수술로 몸의 상처나 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그…

내과: internal department,ないか【内科】,médecine interne, service de médecine interne,medicina interna, departamento de medicina interna, hospital de medicina interna,قسم الأمراض الداخلية,дотор, дотрын тасаг, дотрын эмнэлэг,khoa nội, bệnh viện nội khoa,แผนกอายุรเวช, แผนกอายุรศาสตร์,bagian penyakit dalam,терапевтическое отделение,内科,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내과 (내ː꽈)
📚 Từ phái sinh: 내과적: 내과에 관한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng tiệm thuốc  


🗣️ 내과 (內科) @ Giải nghĩa

🗣️ 내과 (內科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)